From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kääntykää.
làm ơn quay lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää!
quay lại đi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kääntykää.
edward?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää nyt.
coi nào, quay lại đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää kyljellenne.
nghiêng sang bên kia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää poispäin!
tôi là kẻ giết người đây! - dừng lại!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kääntykää etelään.
- Ông phải hướng về phía nam.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja kääntykää ympäri.
dang chân ra!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää ikkunaan päin!
quay lại và úp mặt vô cửa sổ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää molemmat ympäri.
cả hai người, qualy lại đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aral sea, kääntykää ympäri.
aral sea, các bạn được lệnh quay mũi tàu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kääntykää ja menkää ulos.
- này, bình tĩnh nào - tao nói quay lại - và đi ra khỏi cánh cửa, nghe chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää oikealle town roadille.
Được rồi. Đừng về muộn quá đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää vasemmalle. suunta 170.
rẽ trái phía trước 170.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- itse asiassa, kääntykää ympäri.
mà sao hai người không quay lại nhỉ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää itään seuraavasta risteyksestä.
rẽ theo hướng đông ở giao lộ kế tiếp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kääntykää sitten katsomaan, kauppias.
thế thì đến đó , tên thương nhân , và nhìn đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kääntykää heti tai tapan sinut.
- xoay mặt lại ngay. không thì tôi bắn hạ ông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"tehkää siis parannus ja kääntykää..."
hãy ăn năn để được cải hóa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hyvä, kääntykää ja laittakaa kädet ylös.
và, bây giờ... quay lưng lại và giơ tay lên đầu!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: