Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
von meinem gestohlenen geld?
từ số tiền ông ăn trộm của tôi?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich habe eins der gestohlenen goldstücke.
tôi đã có 1 trong 2 đồng tiền vàng ngươi lấy của ông ấy, giờ đưa đồng còn lại đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nein, sie brachten doch gestohlenen reis.
bọn chúng đến trộm gạo
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast ares' gestohlenen streitwagen erobert.
cậu cứu cỗ xe aros khỏi bị đánh cắp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie kamen über juàrez mit gestohlenen visa.
họ là lực lượng đặc biệt của guatemalan.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
was weißt du durch die gestohlenen schriftrollen?
ngươi đã học được gì từ cuộn sách đánh cắp?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
auf dem gestohlenen gold war eine balinesische tänzerin eingeprägt.
những thỏi vàng hắn đã chiếm đoạt của chúng tôi được đóng dấu hình vũ nữ balinese
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die cops haben deinen gestohlenen wagen gefunden, tony.
cảnh sát tìm được xe cậu ăn cắp rồi, tony. vậy dyad tìm ra ngay thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
laut polizeibericht wurden die gestohlenen 20 millionen euro sichergestellt.
cảnh sát nói rằng... nếu không vì lỗi lái xe ẩu của chúng... thì 20 triệu euro trong tay bọn chúng... sẽ được sử dụng làm tiền mặt và biến mất trong chiều nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fünf minuten draußen und ich sitze in einem gestohlenen auto.
tôi vừa mới ra khỏi tù được năm phút thì đã ngồi trong một chiếc xe ăn cắp rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hast du ihnen von deiner gestohlenen gnade erzählt, castiel?
Đã nói với họ sức mạnh ngươi đánh cắp được chưa, castiel?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das fbi fand beweise, dass er einen gestohlenen lieferwagen getarnt hat.
liên bang vừa tìm ra bằng chứng... cho thấy hắn đã ngụy trang một chiếc xe ăn trộm của công ty.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie gehört zu einem wegwerfhandy mit einer gestohlenen sim-karte.
công ty điện thoại đã truy ra nó đến một điện thoại trả trước với một thẻ sim bị trộm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich habe 20 männer, die alle abwechselnd den gestohlenen krankenwagen gefahren haben.
tôi cho 20 người luân phiên nhau canh gác chiếc xe cứu thương bị đánh cắp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja? und ich fand einen gestohlenen truck genau unten am weg.
tôi tìm được xe tải trộm dưới kia.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es gibt außerdem auch einen bericht über einen gestohlenen wagen in dieser region.
cũng có một báo cáo về 1 vụ mất xe trong khu vực đó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seit drei generationen haben ihre familien eine fehde, wegen einem gestohlenen pferd?
suốt ba thế hệ, gia đình các anh đã mâu thuẫn vì một con ngựa mất cắp sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
also dann... mach's gut. und mit meiner gestohlenen jacke wünsche ich dir viel spaß.
À, và thôi, chào cô và chúc cô vui với cái áo khoác cô đã 'chôm' của tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es wird ihn einen großteil des von shaw gestohlenen geldes gekostet haben, diese verwandlung zu finanzieren.
tôi cho là hắn đã tốn bộn từ số tiền hắn cướp từ tay reginald shaw. Để chi cho sự thay đổi dung mạo này
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich benutzte mal einen, um einen typen zu finden, der mit gestohlenen frederic remingtons geflohen ist.
anh từng dùng một lần để tìm một gã tẩu thoát ôm theo vài bức frederic remingtons.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: