From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
felgyújtották.
bị thiêu cháy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felgyújtották?
ta không thấy nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
beau képét felgyújtották.
beau thì bị bỏng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felgyújtották, mindenkit megöitek.
bị đốt cháy, mọi người đều bị giết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- de felgyújtották az istállót.
- nhưng chúng đã phóng hỏa nhà kho.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a rendőrség szerint felgyújtották.
người bên cảnh sát bảo là đám tội phạm phá rối.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ismertem a srácokat, akik felgyújtották.
Ông biết cái tụi nhỏ đã đốt ngọn lửa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az apacsok már felgyújtották a kompot.
một số người apache đã đốt trụi bến phà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a holttesteket rakták rájuk és felgyújtották.
họ để xác chết trên mấy cây cột... - ...rồi đốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aztán egyik éjszaka felgyújtották a házat.
thế rồi 1 đêm chúng đốt nhà chúng tôi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felgyújtották a szekereim, és lelőtték az öszvéreket.
họ đã đốt xe và bắn mấy con la của tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lelőtték őket, berakták egy kocsiba, és felgyújtották.
chiếc xe bị di chuyển đến nơi xa và bị đốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minden szó füstté vált, amikor felgyújtották a színházat.
mọi từ đều đã cháy rụi khi ông đốt nhà hát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az apacsok úgy öt éve felgyújtották az öreg brogan farmját.
người apache đã đốt cái nhà của ông già brogan năm năm trước.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
1850-ben, felgyújtották a házunkat, te kihúztál a lángokból.
năm 1850, chúng đốt nhà chúng ta. anh đã kéo em ra khỏi ngọn lửa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
felidézi azt, amikor a britek felgyújtották a fehér házat 1814-ben.
nhà trắng bởi người anh năm 1814.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ezt mondották szívökben: dúljuk fel õket mindenestõl! felgyújtották istennek minden hajlékát az országban.
chúng nó nói trong lòng rằng: chúng ta hãy hủy phá chung cả hết thảy đi. chúng nó đã đốt các nhà hội của Ðức chúa trời trong xứ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
És a laborunkat megtámadták, felgyújtották, kirabolták, ezek a gyávák akik magukat "láb klán"nak hívják.
và phòng thí nghiệm của chúng tôi đã bị tấn công, bị đốt, bị cướp, bởi bọn hèn nhát tự xưng là foot clan.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
babilon vitézei felhagytak a viadallal, erõsségeikben ülnek, elfogyott a vitézségök, asszonyokká lettek, felgyújtották lakhelyeit, zárait letörték.
những lính chiến của ba-by-lôn thôi đánh, cứ ở trong các đồn lũy; sức chúng nó đã kiệt, trở nên giống như đờn bà. nhà của nó bị đốt, then gài cửa nó bị bẻ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
felkele azért joáb, és méne absolonhoz az õ házába, és monda néki: mi az oka, hogy a te szolgáid az én gazdaságomat felgyújtották tûzzel?
bấy giờ, giô-áp đứng dậy, đến cùng Áp-sa-lôm trong nhà người mà nói rằng: cớ sao các tôi tớ ngươi có châm lửa vào ruộng ta?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: