Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

phép lấy tổng

Last Update: 2013-01-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

주 와 하 는 자 는 한 영 이 니

Vietnamese

còn ai kết hiệp với chúa thì trở nên một tánh thiêng liêng cùng ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 러 므 로 회 개 에 당 한 열 매 를 맺

Vietnamese

vậy, các ngươi hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

나 는 사 론 의 수 선 화 요 골 짜 기 의 백 화 로 구

Vietnamese

ta là hoa tường vi của sa-rôn, bông huệ của trũng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

경 우 에 당 한 말 은 아 로 새 긴 은 쟁 반 에 금 사 과 니

Vietnamese

lời nói phải thì, khác nào trái bình bát bằng vàng có cẩn bạc.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

너 는 와 서 내 식 물 을 먹 으 며 내 혼 한 포 도 주 를 마 시

Vietnamese

hãy đến ăn bánh của ta, và uống rượu ta đã pha lộn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

거 룩 한 성 에 레 위 사 람 의 도 이 이 백 팔 십 사 명 이 었 느 니

Vietnamese

hết thảy người lê-vi ở trong thành thánh, được hai trăm tám mươi bốn người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

광 야 와 메 마 른 땅 이 기 뻐 하 며 사 막 이 백 화 같 이 피 어 즐 거 워 하

Vietnamese

Ðồng vắng và đất khô hạn sẽ vui vẻ; nơi sa mạc sẽ mừng rỡ, và trổ hoa như bông hường.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

계 수 함 을 입 은 자 의 수 효 곧 일 개 월 이 상 남 자 의 수 효 계 가 칠 천 오 백 명 이

Vietnamese

những người trong họ ghẹt-sôn được tu bộ, kể mọi nam đinh từ một tháng sắp lên, số là bảy ngàn năm trăm người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

곧 저 가 여 호 와 께 연 하 여 떠 나 지 아 니 하 고 여 호 와 께 서 모 세 에 게 명 하 신 계 명 을 지 켰 더

Vietnamese

người tríu mến Ðức giê-hô-va, không xây bỏ ngài, song gìn giữ các điều răn mà Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 집 이 이 에 당 하 면 너 희 빈 평 안 이 거 기 임 할 것 이 요 만 일 당 치 아 니 하 면 그 평 안 이 너 희 에 게 돌 아 올 것 이 니

Vietnamese

nếu nhà đó xứng đáng, thì sự bình an các ngươi xuống cho; bằng không, thì sự bình an các ngươi trở về các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

유 다 왕 아 사 제 삼 십 팔 년 에 오 므 리 의 아 들 아 이 이 스 라 엘 왕 이 되 니 라 오 므 리 의 아 들 아 이 사 마 리 아 에 서 이 십 이 년 을 이 스 라 엘 을 다 스 리 니

Vietnamese

năm thứ ba mươi tám đời a-sa, vua giu-đa, thì a-háp, con trai Ôm-ri, lên ngôi làm vua y-sơ-ra-ên; người ở sa-ma-ri, cai trị trên y-sơ-ra-ên hai mươi hai năm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

( 만 일 갈 릴 지 라 도 그 냥 지 내 든 지 다 시 그 남 편 과 화 하 든 지 하 라 ) 남 편 도 아 내 를 버 리 지 말

Vietnamese

(ví bằng đã phân rẽ nhau, thì nên ở vậy đừng lấy chồng khác; hay là phải lại hòa thuận với chồng mình), còn chồng cũng không nên để vợ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,747,249,215 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK