From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
contra jacó, pois, não há encantamento, nem adivinhação contra israel. agora se dirá de jacó e de israel: que coisas deus tem feito!
không có phù chú nơi gia-cốp, cũng chẳng có bói-khoa trong y-sơ-ra-ên, vì đến kỳ định, sẽ nói về gia-cốp và y-sơ-ra-ên rằng: việc Ðức chúa trời làm lạ là dường nào!
acaso não tivestes visão de vaidade, e não falastes adivinhação mentirosa, quando dissestes: o senhor diz; sendo que eu tal não falei?
khi ta chưa từng phán, mà các ngươi nói rằng: Ðức giê-hô-va có phán, vậy các ngươi há chẳng thấy sự hiện thấy phỉnh phờ và nói sự bói khoa giả dối, hay sao?
porque a rebelião é como o pecado de adivinhação, e a obstinação é como a iniqüidade de idolatria. porquanto rejeitaste a palavra do senhor, ele também te rejeitou, a ti, para que não sejas rei.
sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật; sự cố chấp giống như tội trọng cúng lạy hình tượng. bởi ngươi đã từ bỏ lời của Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng từ bỏ ngươi không cho ngươi làm vua.
adivinhações
sự thần thánh
Last Update: 2021-06-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: