您搜索了: adivinhação (葡萄牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

adivinhação

越南语

bói toán

最后更新: 2014-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

pois não haverá mais nenhuma visão vã, nem adivinhação lisonjeira, no meio da casa de israel.

越南语

thật, sẽ chẳng còn có một sự hiện thấy nào là giả dối, hoặc một sự bói khoa nào là a dua trong nhà y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

contra jacó, pois, não há encantamento, nem adivinhação contra israel. agora se dirá de jacó e de israel: que coisas deus tem feito!

越南语

không có phù chú nơi gia-cốp, cũng chẳng có bói-khoa trong y-sơ-ra-ên, vì đến kỳ định, sẽ nói về gia-cốp và y-sơ-ra-ên rằng: việc Ðức chúa trời làm lạ là dường nào!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

acaso não tivestes visão de vaidade, e não falastes adivinhação mentirosa, quando dissestes: o senhor diz; sendo que eu tal não falei?

越南语

khi ta chưa từng phán, mà các ngươi nói rằng: Ðức giê-hô-va có phán, vậy các ngươi há chẳng thấy sự hiện thấy phỉnh phờ và nói sự bói khoa giả dối, hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

porque a rebelião é como o pecado de adivinhação, e a obstinação é como a iniqüidade de idolatria. porquanto rejeitaste a palavra do senhor, ele também te rejeitou, a ti, para que não sejas rei.

越南语

sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật; sự cố chấp giống như tội trọng cúng lạy hình tượng. bởi ngươi đã từ bỏ lời của Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng từ bỏ ngươi không cho ngươi làm vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

葡萄牙语

adivinhações

越南语

sự thần thánh

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,922,109 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認