Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
riquezas, mujeres...
tiền bạc, gái gú.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
riquezas jamas imaginadas
mọi hạnh phúc ngươi mà có thể tưởng tượng ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
y adquirirás fama y riquezas
và cậu sẽ có được cảm giác tầm cỡ đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
incontables riquezas nos esperan.
của cải vô tận đón chờ ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ve y disfruta de tus riquezas.
hãy tận hưởng sự giàu có của mình đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"riquezas que no puedes ni soñar."
"giàu có vượt ra ngoài sức tưởng tượng."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
estas ruinas están llenas de riquezas.
những thứ bỏ đi này đôi khi lại rất hữu ích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no hay duda de porque las riquezas son tantas
hèn chi kho tàng lớn vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
las riquezas no igualan la vida de un profeta.
giàu có không thể đổi lại mạng sống của một nhà tiên tri.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuando uno está solo, de nada valen las riquezas.
và khi một người phải sống trong cô đơn, thì giàu sang chỉ còn là vô nghĩa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
construiré una gran tumba y te sepultaré con riquezas.
chúng ta sẽ xây cho cậu một ngôi mộ và chôn cậu vào đó với nhiều của cải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meñique nació sin tierras, sin riquezas ni ejércitos.
littlefinger chào đời mà không có đất đai, sự giàu có hay quân lực.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
abre esas puertas para ver tus secretos y explotar tus riquezas.
mở những cái cổng đó ra để ta bật mí các bí mật và khai thác sự giàu có đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ámame. ...y te tejeré riquezas más allá de io imaginable.
vẻ quyến rũ của ta à? người ta cần vẻ quyến rũ để lên làm vua. một người như ngươi có thể là chủ đề cho câu chuyện vĩ đại nhất được biết đến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
como la mayoría de las riquezas del museo es totalmente ignorada.
cũng như những thứ của cải đi cướp khác ở bảo tàng anh quốc, chúng hoàn toàn bị ngó lơ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mi pueblo tiene derecho también a las riquezas de esa montaña.
người của tôi ... cũng có phần trong đống kho báu trong ngọn núi đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
y en esa ciudad hay otros templos, y seguramente otras riquezas.
trong thị trấn này có nhiều ngôi đền khác, và chắc chắn là nhiều của cải khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he aquí, estos impíos siempre están tranquilos, y aumentan sus riquezas
kìa là những kẻ ác, chúng nó bình an vô sự luôn luôn, nên của cải chúng nó thêm lên.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
mi padre te promete incontables riquezas... y honores para la familia imperial.
cha ta sẽ làm cho ngươi và gia đình hưởng giàu sang phú quý
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"madre, repartí todas mis riquezas, solo poseo este paño que me cubre."
"mẹ, con đã bỏ hết mọi của cải để có được tấm vải liệm tự quấn mình."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting