Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.
en aan mekaar onderdanig is in die vrees van god.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
còn ai thấy ta, là thấy Ðấng đã sai ta đến.
en wie my aanskou, aanskou hom wat my gestuur het.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.
ek is tot alles in staat deur christus wat my krag gee.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.
hierdie oortuiging kom nie van hom wat julle roep nie.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
khi uốn cong lý đoán của người trước mặt Ðấng rất cao,
dat hulle die reg van 'n man verdraai voor die aangesig van die allerhoogste,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:
wat elkeen sal vergeld na sy werke:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðấng đã gọi anh em là thành tín, chính ngài sẽ làm việc đó.
hy wat julle roep, is getrou; hy sal dit ook doen.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.
wees my navolgers, soos ek dit ook van christus is.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng Ðấng mà Ðức chúa trời đã khiến sống lại, chẳng có thấy sự hư nát đâu.
maar hy wat deur god opgewek is, het geen verderwing gesien nie.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðức chúa trời há thiên đoán ư? Ðấng toàn năng há trái phép công bình sao?
sou god die reg verdraai, of die almagtige die geregtigheid krenk?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
bèn là bởi huyết báu Ðấng christ, dường như huyết của chiên con không lỗi không vít,
maar deur die kosbare bloed van christus, soos van 'n lam sonder gebrek en vlekkeloos,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài đã trung tín với Ðấng đã lập ngài, cũng như môi-se trung tín với cả nhà chúa vậy.
wat getrou was aan hom wat hom aangestel het, net soos moses ook in sy hele huis.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.
'n psalm van dawid. die here is my herder; niks sal my ontbreek nie.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:
ek spreek die waarheid in christus, ek lieg nie my gewete getuig saam met my in die heilige gees
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vì nhiều người sẽ mạo danh ta ến mà nói rằng: ta là Ðấng christ; và sẽ dỗ dành nhiều người.
want baie sal onder my naam kom en sê: ek is die christus! en hulle sal baie mense mislei.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
si-môn phi -e-rơ thưa rằng: chúa là Ðấng christ, con Ðức chúa trời hằng sống.
en simon petrus antwoord en sê: u is die christus, die seun van die lewende god.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ai nghe các ngươi, ấy là nghe ta; ai bỏ các ngươi, ấy là bỏ ta; còn ai bỏ ta, ấy là bỏ Ðấng đã sai ta.
wie na julle luister, luister na my; en wie julle verwerp, verwerp my; en wie my verwerp, verwerp hom wat my gestuur het.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: