検索ワード: ðấng (ベトナム語 - アフリカーンス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Afrikaans

情報

Vietnamese

ðấng

Afrikaans

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アフリカーンス語

情報

ベトナム語

hãy kính sợ Ðấng christ mà vâng phục nhau.

アフリカーンス語

en aan mekaar onderdanig is in die vrees van god.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn ai thấy ta, là thấy Ðấng đã sai ta đến.

アフリカーンス語

en wie my aanskou, aanskou hom wat my gestuur het.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.

アフリカーンス語

ek is tot alles in staat deur christus wat my krag gee.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.

アフリカーンス語

hierdie oortuiging kom nie van hom wat julle roep nie.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi uốn cong lý đoán của người trước mặt Ðấng rất cao,

アフリカーンス語

dat hulle die reg van 'n man verdraai voor die aangesig van die allerhoogste,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

アフリカーンス語

wat elkeen sal vergeld na sy werke:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðấng đã gọi anh em là thành tín, chính ngài sẽ làm việc đó.

アフリカーンス語

hy wat julle roep, is getrou; hy sal dit ook doen.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

アフリカーンス語

wees my navolgers, soos ek dit ook van christus is.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng Ðấng mà Ðức chúa trời đã khiến sống lại, chẳng có thấy sự hư nát đâu.

アフリカーンス語

maar hy wat deur god opgewek is, het geen verderwing gesien nie.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa trời há thiên đoán ư? Ðấng toàn năng há trái phép công bình sao?

アフリカーンス語

sou god die reg verdraai, of die almagtige die geregtigheid krenk?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bèn là bởi huyết báu Ðấng christ, dường như huyết của chiên con không lỗi không vít,

アフリカーンス語

maar deur die kosbare bloed van christus, soos van 'n lam sonder gebrek en vlekkeloos,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài đã trung tín với Ðấng đã lập ngài, cũng như môi-se trung tín với cả nhà chúa vậy.

アフリカーンス語

wat getrou was aan hom wat hom aangestel het, net soos moses ook in sy hele huis.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.

アフリカーンス語

'n psalm van dawid. die here is my herder; niks sal my ontbreek nie.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

アフリカーンス語

ek spreek die waarheid in christus, ek lieg nie my gewete getuig saam met my in die heilige gees

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì nhiều người sẽ mạo danh ta €‘ến mà nói rằng: ta là Ðấng christ; và sẽ dỗ dành nhiều người.

アフリカーンス語

want baie sal onder my naam kom en sê: ek is die christus! en hulle sal baie mense mislei.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

si-môn phi -e-rơ thưa rằng: chúa là Ðấng christ, con Ðức chúa trời hằng sống.

アフリカーンス語

en simon petrus antwoord en sê: u is die christus, die seun van die lewende god.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nghe các ngươi, ấy là nghe ta; ai bỏ các ngươi, ấy là bỏ ta; còn ai bỏ ta, ấy là bỏ Ðấng đã sai ta.

アフリカーンス語

wie na julle luister, luister na my; en wie julle verwerp, verwerp my; en wie my verwerp, verwerp hom wat my gestuur het.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,716,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK