Results for luyện translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

luyện

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

luyện kim

Chinese (Simplified)

冶金

Last Update: 2010-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

luyện tập từ vựng

Chinese (Simplified)

词汇练习器

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

luyện tập Địa lýcomment

Chinese (Simplified)

地理老师comment

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bài luyện tập tính toán với phân số

Chinese (Simplified)

分数练习游戏

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bài luyện tập tính toán với phân sốname

Chinese (Simplified)

练习分数name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

một chương trình luyện tập từ vựng bằng các thẻ

Chinese (Simplified)

抽认卡词汇学习程序

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

một chương trình luyện tập từ vừng bằng các thẻname

Chinese (Simplified)

flash 卡片和词汇学习程序name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Điểm chung cuộc:% 1 tôi nghĩ bạn cần luyện tập thêm nữa.

Chinese (Simplified)

您的最后得分是 :% 1 。 请继续努力 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn

Chinese (Simplified)

你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。

Last Update: 2022-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chơn như đồng sáng đã luyện trong lò lửa, và tiếng như tiếng nước lớn.

Chinese (Simplified)

腳 好 像 在 爐 中 煆 煉 光 明 的 銅 . 聲 音 如 同 眾 水 的 聲 音

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bạc có mỏ để người ta đào lấy nó, và vàng có nơi người ta luyện nó.

Chinese (Simplified)

銀 子 有 礦 、 煉 金 有 方

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn

Chinese (Simplified)

使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有

Last Update: 2022-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các lời của Ðức chúa trời đều đã thét luyện: ngài là cái thuẫn đỡ cho người nương cậy nơi ngài.

Chinese (Simplified)

  神 的 言 語 、 句 句 都 是 煉 淨 的 、 投 靠 他 的 、 他 便 作 他 們 的 盾 牌

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng đồ ăn đặc là để cho kẻ thành nhơn, cho kẻ hay dụng tâm tư luyện tập mà phân biệt điều lành và dữ.

Chinese (Simplified)

惟 獨 長 大 成 人 的 、 纔 能 喫 乾 糧 、 他 們 的 心 竅 、 習 練 得 通 達 、 就 能 分 辨 好 歹 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nầy, ta luyện ngươi, nhưng không phải như luyện bạc; ta đã thử ngươi trong lò hoạn nạn.

Chinese (Simplified)

我 熬 煉 你 、 卻 不 像 熬 煉 銀 子 . 你 在 苦 難 的 爐 中 、 我 揀 選 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai nấy gạt gẫm kẻ lân cận mình, chẳng nói sự chơn thật. chúng nó luyện tập lưỡi mình mà nói dối, chăm chỉ làm điều ác.

Chinese (Simplified)

他 們 各 人 欺 哄 鄰 舍 、 不 說 真 話 . 他 們 教 舌 頭 學 習 說 謊 . 勞 勞 碌 碌 的 作 孽

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nồi dót để luyện bạc, lò để luyện vàng; nhưng Ðức giê-hô-va thử lòng của loài người.

Chinese (Simplified)

鼎 為 煉 銀 、 爐 為 煉 金 . 惟 有 耶 和 華 熬 煉 人 心

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng ai sẽ đương nổi ngày ngài đến, và ai đứng được khi ngài hiện ra? vì ngài giống như lửa của thợ luyện, như tro thợ giặt.

Chinese (Simplified)

他 來 的 日 子 、 誰 能 當 得 起 呢 . 他 顯 現 的 時 候 、 誰 能 立 得 住 呢 . 因 為 他 如 煉 金 之 人 的 火 、 如 漂 布 之 人 的 鹼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các lời Ðức giê-hô-va là lời trong sạch, dường như bạc đã thét trong nồi dót bằng gốm, luyện đến bảy lần.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 的 言 語 、 是 純 淨 的 言 語 . 如 同 銀 子 在 泥 爐 中 煉 過 七 次

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thật các sự sửa phạt lúc đầu coi như một cớ buồn bã, chớ không phải sự vui mừng; nhưng về sau sanh ra bông trái công bình và bình an cho những kẻ đã chịu luyện tập như vậy.

Chinese (Simplified)

凡 管 教 的 事 、 當 時 不 覺 得 快 樂 、 反 覺 得 愁 苦 . 後 來 卻 為 那 經 練 過 的 人 、 結 出 平 安 的 果 子 、 就 是 義

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,749,168,882 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK