Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn
你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。
Dernière mise à jour : 2022-01-30
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
chơn như đồng sáng đã luyện trong lò lửa, và tiếng như tiếng nước lớn.
腳 好 像 在 爐 中 煆 煉 光 明 的 銅 . 聲 音 如 同 眾 水 的 聲 音
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạc có mỏ để người ta đào lấy nó, và vàng có nơi người ta luyện nó.
銀 子 有 礦 、 煉 金 有 方
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn
使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有
Dernière mise à jour : 2022-01-30
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các lời của Ðức chúa trời đều đã thét luyện: ngài là cái thuẫn đỡ cho người nương cậy nơi ngài.
神 的 言 語 、 句 句 都 是 煉 淨 的 、 投 靠 他 的 、 他 便 作 他 們 的 盾 牌
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhưng đồ ăn đặc là để cho kẻ thành nhơn, cho kẻ hay dụng tâm tư luyện tập mà phân biệt điều lành và dữ.
惟 獨 長 大 成 人 的 、 纔 能 喫 乾 糧 、 他 們 的 心 竅 、 習 練 得 通 達 、 就 能 分 辨 好 歹 了
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nầy, ta luyện ngươi, nhưng không phải như luyện bạc; ta đã thử ngươi trong lò hoạn nạn.
我 熬 煉 你 、 卻 不 像 熬 煉 銀 子 . 你 在 苦 難 的 爐 中 、 我 揀 選 你
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ai nấy gạt gẫm kẻ lân cận mình, chẳng nói sự chơn thật. chúng nó luyện tập lưỡi mình mà nói dối, chăm chỉ làm điều ác.
他 們 各 人 欺 哄 鄰 舍 、 不 說 真 話 . 他 們 教 舌 頭 學 習 說 謊 . 勞 勞 碌 碌 的 作 孽
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nồi dót để luyện bạc, lò để luyện vàng; nhưng Ðức giê-hô-va thử lòng của loài người.
鼎 為 煉 銀 、 爐 為 煉 金 . 惟 有 耶 和 華 熬 煉 人 心
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
nhưng ai sẽ đương nổi ngày ngài đến, và ai đứng được khi ngài hiện ra? vì ngài giống như lửa của thợ luyện, như tro thợ giặt.
他 來 的 日 子 、 誰 能 當 得 起 呢 . 他 顯 現 的 時 候 、 誰 能 立 得 住 呢 . 因 為 他 如 煉 金 之 人 的 火 、 如 漂 布 之 人 的 鹼
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
các lời Ðức giê-hô-va là lời trong sạch, dường như bạc đã thét trong nồi dót bằng gốm, luyện đến bảy lần.
耶 和 華 的 言 語 、 是 純 淨 的 言 語 . 如 同 銀 子 在 泥 爐 中 煉 過 七 次
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
thật các sự sửa phạt lúc đầu coi như một cớ buồn bã, chớ không phải sự vui mừng; nhưng về sau sanh ra bông trái công bình và bình an cho những kẻ đã chịu luyện tập như vậy.
凡 管 教 的 事 、 當 時 不 覺 得 快 樂 、 反 覺 得 愁 苦 . 後 來 卻 為 那 經 練 過 的 人 、 結 出 平 安 的 果 子 、 就 是 義
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: