From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
huyện bột hồ
博湖县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
một ít men làm cho dậy cả đống bột.
一 點 麵 酵 能 使 全 團 都 發 起 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi cũng bị rủa sả,
你 的 筐 子 和 你 的 摶 麵 盆 、 都 必 受 咒 詛
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!
你 的 筐 子 和 你 的 摶 麵 盆 、 都 必 蒙 福
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lúc tôi rửa chơn trong sữa, và hòn đá phun suối dầu ra cho tôi!
奶 多 可 洗 我 的 腳 、 磐 石 為 我 出 油 成 河
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa há chẳng có rót tôi chảy như sữa, làm tôi ra đặc như bánh sữa ư?
你 不 是 倒 出 我 來 好 像 奶 、 使 我 凝 結 如 同 奶 餅 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trẻ ấy sẽ ăn mỡ sữa và mật, cho đến chừng nào biết bỏ điều dữ và chọn điều lành.
到 他 曉 得 棄 惡 擇 善 的 時 候 、 他 必 喫 奶 油 與 蜂 蜜
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài ban cho họ đất nầy, là đất đượm sữa và mật, mà ngài đã thề ban cho tổ phụ họ xưa kia.
將 這 地 賜 給 他 們 、 就 是 你 向 他 們 列 祖 起 誓 應 許 賜 給 他 們 流 奶 與 蜜 之 地
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nước ấy giống như men, người đờn bà kia lấy trộn vào ba đấu bột, cho đến chừng bột dậy cả lên.
好 比 麵 酵 、 有 婦 人 拿 來 藏 在 三 斗 麵 裡 、 直 等 全 糰 都 發 起 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.
他 們 都 是 行 淫 的 、 像 火 爐 被 烤 餅 的 燒 熱 、 從 摶 麵 到 發 麵 的 時 候 、 暫 不 使 火 著 旺
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bởi nó có sữa dư dật thì người sẽ ăn mỡ sữa; vì phàm ai sẽ còn sót lại giữa xứ, thì nuôi mình bằng mỡ sữa và mật.
因 為 出 的 奶 多 、 他 就 得 喫 奶 油 . 在 境 內 所 剩 的 人 、 都 要 喫 奶 油 與 蜂 蜜
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
si-sê-ra xin nước, nàng đem cho sữa; nàng lấy chén kẻ sang trọng mà thết mỡ sữa cho.
西 西 拉 求 水 、 雅 億 給 他 奶 子 、 用 寶 貴 的 盤 子 、 給 他 奶 油
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ba phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con bò đực; hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về con chiên đực;
每 隻 公 牛 、 要 用 調 油 的 細 麵 伊 法 十 分 之 三 、 作 為 素 祭 、 那 隻 公 羊 也 用 調 油 的 細 麵 伊 法 十 分 之 二 、 作 為 素 祭
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: