検索ワード: sữa bột (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

sữa bột

簡体字中国語

奶粉

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sữa

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bò sữa

簡体字中国語

乳牛

最終更新: 2012-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bột coatepec

簡体字中国語

科特佩克哈里纳斯

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện bột hồ

簡体字中国語

博湖县

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

簡体字中国語

一 點 麵 酵 能 使 全 團 都 發 起 來

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi cũng bị rủa sả,

簡体字中国語

你 的 筐 子 和 你 的 摶 麵 盆 、 都 必 受 咒 詛

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!

簡体字中国語

你 的 筐 子 和 你 的 摶 麵 盆 、 都 必 蒙 福

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc tôi rửa chơn trong sữa, và hòn đá phun suối dầu ra cho tôi!

簡体字中国語

奶 多 可 洗 我 的 腳 、 磐 石 為 我 出 油 成 河

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa há chẳng có rót tôi chảy như sữa, làm tôi ra đặc như bánh sữa ư?

簡体字中国語

你 不 是 倒 出 我 來 好 像 奶 、 使 我 凝 結 如 同 奶 餅 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trẻ ấy sẽ ăn mỡ sữa và mật, cho đến chừng nào biết bỏ điều dữ và chọn điều lành.

簡体字中国語

到 他 曉 得 棄 惡 擇 善 的 時 候 、 他 必 喫 奶 油 與 蜂 蜜

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài ban cho họ đất nầy, là đất đượm sữa và mật, mà ngài đã thề ban cho tổ phụ họ xưa kia.

簡体字中国語

將 這 地 賜 給 他 們 、 就 是 你 向 他 們 列 祖 起 誓 應 許 賜 給 他 們 流 奶 與 蜜 之 地

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước ấy giống như men, người đờn bà kia lấy trộn vào ba đấu bột, cho đến chừng bột dậy cả lên.

簡体字中国語

好 比 麵 酵 、 有 婦 人 拿 來 藏 在 三 斗 麵 裡 、 直 等 全 糰 都 發 起 來

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

簡体字中国語

他 們 都 是 行 淫 的 、 像 火 爐 被 烤 餅 的 燒 熱 、 從 摶 麵 到 發 麵 的 時 候 、 暫 不 使 火 著 旺

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi nó có sữa dư dật thì người sẽ ăn mỡ sữa; vì phàm ai sẽ còn sót lại giữa xứ, thì nuôi mình bằng mỡ sữa và mật.

簡体字中国語

因 為 出 的 奶 多 、 他 就 得 喫 奶 油 . 在 境 內 所 剩 的 人 、 都 要 喫 奶 油 與 蜂 蜜

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

si-sê-ra xin nước, nàng đem cho sữa; nàng lấy chén kẻ sang trọng mà thết mỡ sữa cho.

簡体字中国語

西 西 拉 求 水 、 雅 億 給 他 奶 子 、 用 寶 貴 的 盤 子 、 給 他 奶 油

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con bò đực; hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về con chiên đực;

簡体字中国語

每 隻 公 牛 、 要 用 調 油 的 細 麵 伊 法 十 分 之 三 、 作 為 素 祭 、 那 隻 公 羊 也 用 調 油 的 細 麵 伊 法 十 分 之 二 、 作 為 素 祭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,922,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK