Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bạn biết tiếng việt à
आप एक वियतनामी जानते
Last Update: 2016-12-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không biết tiếng anh
मैं अंग्रेजी नहीं जानता
Last Update: 2020-08-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn biết nói tiếng việt không
क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो
Last Update: 2022-12-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nói tiếng anh đi.
अंग्रेजी में.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không biết nói về tiếng anh
क्या तुम मुझसे शादी करेगी
Last Update: 2023-04-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh (mỹ) name
यूएस अंग्रेजीname
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
biết tiếng việt thì nhắn
aapke liye aapka desh aa jaaunga
Last Update: 2023-07-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cố mà học tiếng anh.
अंग्रेज़ी सीखने की कोशिश करो।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có biết tiếng việt nam không ạ
क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो
Last Update: 2022-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh được không
मेरी अंग्रेज़ी अच्छी नहीं है
Last Update: 2020-10-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đây ko phải tiếng anh nha nha
how are you
Last Update: 2021-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em có kỳ thi tiếng anh đấy.
~ मुझसे शादी करो नहीं है. मैं ~.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mày có nói tiếng anh không?
ओह, आप अंग्रेजी बोलते हैं?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
behnoi nghĩa trong tiếng anh
behnoi meaning in english
Last Update: 2020-04-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô ấy hiểu được một chút tiếng anh.
मेरे खयाल से यह थोड़ी अंग्रेज़ी समझती है।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xx bf mở tiếng anh tiếng anhxxx
xx bf open english english
Last Update: 2021-08-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh mở ra những cánh cửa mới!
उससे नए रास्ते खुल जाएँगे!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dict. cc dịch: tiếng anh sang tiếng Đứcname
dict. cc अनुवादः अंग्रेजी से जर्मनname
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
hãy nhớ cho là chúng không học tiếng anh.
याद रखिये, ये बच्चे अंग्रेजी नहीं पढ़ते.
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: