您搜索了: bạn biết tiếng anh (越南语 - 印地语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Hindi

信息

Vietnamese

bạn biết tiếng anh

Hindi

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印地语

信息

越南语

tiếng anh

印地语

अंग्रेज़ी

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn biết tiếng việt à

印地语

आप एक वियतनामी जानते

最后更新: 2016-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết tiếng anh

印地语

मैं अंग्रेजी नहीं जानता

最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng việt không

印地语

क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो

最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tiếng anh đi.

印地语

अंग्रेजी में.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết nói về tiếng anh

印地语

क्या तुम मुझसे शादी करेगी

最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh (mỹ) name

印地语

यूएस अंग्रेजीname

最后更新: 2018-12-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

biết tiếng việt thì nhắn

印地语

aapke liye aapka desh aa jaaunga

最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố mà học tiếng anh.

印地语

अंग्रेज़ी सीखने की कोशिश करो।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tiếng việt nam không ạ

印地语

क्या तुम वियतनामी भाषा बोल सकते हो

最后更新: 2022-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tôi học tiếng anh được không

印地语

मेरी अंग्रेज़ी अच्छी नहीं है

最后更新: 2020-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây ko phải tiếng anh nha nha

印地语

how are you

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có kỳ thi tiếng anh đấy.

印地语

~ मुझसे शादी करो नहीं है. मैं ~.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày có nói tiếng anh không?

印地语

ओह, आप अंग्रेजी बोलते हैं?

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

behnoi nghĩa trong tiếng anh

印地语

behnoi meaning in english

最后更新: 2020-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy hiểu được một chút tiếng anh.

印地语

मेरे खयाल से यह थोड़ी अंग्रेज़ी समझती है।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xx bf mở tiếng anh tiếng anhxxx

印地语

xx bf open english english

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh mở ra những cánh cửa mới!

印地语

उससे नए रास्ते खुल जाएँगे!

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dict. cc dịch: tiếng anh sang tiếng Đứcname

印地语

dict. cc अनुवादः अंग्रेजी से जर्मनname

最后更新: 2018-12-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhớ cho là chúng không học tiếng anh.

印地语

याद रखिये, ये बच्चे अंग्रेजी नहीं पढ़ते.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,666,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認