Results for khoa đo lường translation from Vietnamese to Japanese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

khoa đo lường

Japanese

測定

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tôi cần anh vào phòng đo lường

Japanese

君にメーター・ルームに行って貰いたい

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thời gian là đơn vị đo lường thật duy nhất.

Japanese

それは 存在を物質に帰します・・・

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tôi đang đo lường sự đông lạnh của nước bọt sau khi chết.

Japanese

死後の唾液の 凝固速度を測定してる

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

số 1 là đơn vị đo lường, nhưng nó không phải.

Japanese

計測単位自体が間違ってます ...

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khoảng một năm trước tôi đã đưa một gã đi cùng, có vẻ gã là nhà tự nhiên học hắn lấy mẫu nước, đo lường....

Japanese

数ヶ月後、あいつをどこに連れていったかという電話があった。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

và tôi thấy nó khi tôi còn là sinh viên vì lúc đó tôi có một giáo sư tên là roger revelle ông là người đầu tiên đề xuất đo lường mức co2 trong khí quyển trái Đất.

Japanese

私が大学生の時にこれを始めて 見ました 当時の教授、ロジャー・リベルが... 大気圏中の二酸化炭素の測定を

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nhưng nếu con người không phải là đơn vị đo lường, và thế giới này không bị chi phối bởi các quy luật toán học, vậy thì cái gì chi phối tất cả mấy thứ đó?

Japanese

そして世界は数学的な規則の 対象では無いとしたら... 何が支配している?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tức là tội ác các ngươi, luôn với tội ác tổ phụ các ngươi, là những kẻ đã đốt hương trên các núi, và nói phạm đến ta trên các gò: nên ta sẽ đo lường việc trước chúng nó vào ngực chúng nó. Ðức giê-hô-va phán vậy.

Japanese

彼らの不義と、彼らの先祖たちの不義とを共に報い返す。彼らが山の上で香をたき、丘の上でわたしをそしったゆえ、わたしは彼らのさきのわざを量って、そのふところに返す」と主は言われる。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,749,137,226 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK