From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
các bạn là rất nhiều niềm vui, tôi rất hài lòng gutu
voces sao muito divertidos, eu sou o gutu muito prazer
Last Update: 2014-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì sự khôn ngoan sẽ vào trong lòng con, và linh hồn con sẽ lấy sự hiểu biết làm vui thích.
pois a sabedoria entrará no teu coração, e o conhecimento será aprazível � tua alma;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ta lấy làm vui vẻ về chỗ có người ở trên trái đất của ngài, và sự vui thích ta ở nơi con cái loài người.
folgando no seu mundo habitável, e achando as minhas delícias com os filhos dos homens.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì người có nói rằng: "chẳng ích lợi chi cho loài người tìm kiếm điều vui thích mình nơi Ðức chúa trời."
porque disse: de nada aproveita ao homem o comprazer-se em deus.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ngài lấy giáo nó đâu đầu lính chiến nó, chúng nó đến như trận bão đặng làm tan tác tôi; chúng nó vui thích như nuốt kẻ bần cùng cách kín giấu.
traspassas a cabeça dos seus guerreiros com as suas próprias lanças; eles me acometem como turbilhão para me espalharem; alegram-se, como se estivessem para devorar o pobre em segredo.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi ngươi khấn hứa sự gì với Ðức chúa trời, chớ chậm mà hoàn nguyện; vì ngài chẳng vui thích kẻ dại: vậy, khá trả điều gì ngươi hứa.
quando a deus fizeres algum voto, não tardes em cumpri-lo; porque não se agrada de tolos. o que votares, paga-o.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dân phục dưới quyền người thật đông vô số; dầu vậy, những kẻ đến sau sẽ chẳng vui thích về người. Ðiều đó cũng là sự hư không, theo luồng gió thổi.
todo o povo, � testa do qual se achava, era inumerável; contudo os que lhe sucederam não se regozijarão a respeito dele. na verdade também isso é vaidade e desejo vão.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai là Ðức chúa trời giống như ngài, tha thứ sự gian ác, và bỏ qua sự phạm pháp của dân sót của sản nghiệp ngài? ngài không cưu giận đời đời, vì ngài lấy sự nhơn từ làm vui thích.
quem é deus semelhante a ti, que perdoas a iniqüidade, e que te esqueces da transgressão do resto da tua herança? o senhor não retém a sua ira para sempre, porque ele se deleita na benignidade.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sao các ngươi trả tiền để mua đồ không phải là bánh? sao các ngươi đem công lao mình đổi lấy vật chẳng làm cho no? hãy chăm chỉ nghe ta, hãy ăn của ngon, và cho linh hồn các ngươi vui thích trong của béo.
por que gastais o dinheiro naquilo que não é pão! e o produto do vosso trabalho naquilo que não pode satisfazer? ouvi-me atentamente, e comei o que é bom, e deleitai-vos com a gordura.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ta đã làm tan tác chúng nó như bởi một cơn gió lốc trong khắp các nước mà chúng nó chưa từng biết; vậy đất đã trở nên hoang vu sau chúng nó, đến nỗi không ai trải qua hoặc trở về; vì chúng nó đã làm cho đất vui thích thành ra hoang vu.
mas os espalhei com um turbilhão por entre todas as nações, que eles não conheceram. assim, pois, a terra foi assolada atrás deles, de sorte que ninguém passava por ela, nem voltava; porquanto fizeram da terra desejada uma desolação.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ngươi ngừa giữ chơn mình trong ngày sa-bát, không làm vừa ý mình trong ngày thánh của ta; nếu ngươi xưng ngày sa-bát là ngày vui thích, coi người thánh của Ðức giê-hô-va là đáng kính; nếu ngươi tôn trọng ngày đó, không đi đường riêng mình, không theo ý riêng mình, và không nói lời riêng mình,
se desviares do sábado o teu pé, e deixares de prosseguir nas tuas empresas no meu santo dia; se ao sábado chamares deleitoso, ao santo dia do senhor, digno de honra; se o honrares, não seguindo os teus caminhos, nem te ocupando nas tuas empresas, nem falando palavras vãs;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: