您搜索了: niềm vui thích (越南语 - 葡萄牙语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

葡萄牙语

信息

越南语

niềm vui thích

葡萄牙语

prazer

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ánh sáng thật là êm dịu; con mắt thấy mặt trời lấy làm vui thích.

葡萄牙语

doce é a luz, e agradável é aos olhos ver o sol.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các bạn là rất nhiều niềm vui, tôi rất hài lòng gutu

葡萄牙语

voces sao muito divertidos, eu sou o gutu muito prazer

最后更新: 2014-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì sự khôn ngoan sẽ vào trong lòng con, và linh hồn con sẽ lấy sự hiểu biết làm vui thích.

葡萄牙语

pois a sabedoria entrará no teu coração, e o conhecimento será aprazível � tua alma;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta lấy làm vui vẻ về chỗ có người ở trên trái đất của ngài, và sự vui thích ta ở nơi con cái loài người.

葡萄牙语

folgando no seu mundo habitável, e achando as minhas delícias com os filhos dos homens.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì người có nói rằng: "chẳng ích lợi chi cho loài người tìm kiếm điều vui thích mình nơi Ðức chúa trời."

葡萄牙语

porque disse: de nada aproveita ao homem o comprazer-se em deus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngài lấy giáo nó đâu đầu lính chiến nó, chúng nó đến như trận bão đặng làm tan tác tôi; chúng nó vui thích như nuốt kẻ bần cùng cách kín giấu.

葡萄牙语

traspassas a cabeça dos seus guerreiros com as suas próprias lanças; eles me acometem como turbilhão para me espalharem; alegram-se, como se estivessem para devorar o pobre em segredo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi ngươi khấn hứa sự gì với Ðức chúa trời, chớ chậm mà hoàn nguyện; vì ngài chẳng vui thích kẻ dại: vậy, khá trả điều gì ngươi hứa.

葡萄牙语

quando a deus fizeres algum voto, não tardes em cumpri-lo; porque não se agrada de tolos. o que votares, paga-o.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dân phục dưới quyền người thật đông vô số; dầu vậy, những kẻ đến sau sẽ chẳng vui thích về người. Ðiều đó cũng là sự hư không, theo luồng gió thổi.

葡萄牙语

todo o povo, � testa do qual se achava, era inumerável; contudo os que lhe sucederam não se regozijarão a respeito dele. na verdade também isso é vaidade e desejo vão.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai là Ðức chúa trời giống như ngài, tha thứ sự gian ác, và bỏ qua sự phạm pháp của dân sót của sản nghiệp ngài? ngài không cưu giận đời đời, vì ngài lấy sự nhơn từ làm vui thích.

葡萄牙语

quem é deus semelhante a ti, que perdoas a iniqüidade, e que te esqueces da transgressão do resto da tua herança? o senhor não retém a sua ira para sempre, porque ele se deleita na benignidade.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao các ngươi trả tiền để mua đồ không phải là bánh? sao các ngươi đem công lao mình đổi lấy vật chẳng làm cho no? hãy chăm chỉ nghe ta, hãy ăn của ngon, và cho linh hồn các ngươi vui thích trong của béo.

葡萄牙语

por que gastais o dinheiro naquilo que não é pão! e o produto do vosso trabalho naquilo que não pode satisfazer? ouvi-me atentamente, e comei o que é bom, e deleitai-vos com a gordura.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã làm tan tác chúng nó như bởi một cơn gió lốc trong khắp các nước mà chúng nó chưa từng biết; vậy đất đã trở nên hoang vu sau chúng nó, đến nỗi không ai trải qua hoặc trở về; vì chúng nó đã làm cho đất vui thích thành ra hoang vu.

葡萄牙语

mas os espalhei com um turbilhão por entre todas as nações, que eles não conheceram. assim, pois, a terra foi assolada atrás deles, de sorte que ninguém passava por ela, nem voltava; porquanto fizeram da terra desejada uma desolação.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu ngươi ngừa giữ chơn mình trong ngày sa-bát, không làm vừa ý mình trong ngày thánh của ta; nếu ngươi xưng ngày sa-bát là ngày vui thích, coi người thánh của Ðức giê-hô-va là đáng kính; nếu ngươi tôn trọng ngày đó, không đi đường riêng mình, không theo ý riêng mình, và không nói lời riêng mình,

葡萄牙语

se desviares do sábado o teu pé, e deixares de prosseguir nas tuas empresas no meu santo dia; se ao sábado chamares deleitoso, ao santo dia do senhor, digno de honra; se o honrares, não seguindo os teus caminhos, nem te ocupando nas tuas empresas, nem falando palavras vãs;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,366,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認