Results for đừng translation from Vietnamese to Russian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

đừng

Russian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

Đừng dán

Russian

Не вставлять

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng lo.

Russian

Не беспокойся.

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng hỏi lại

Russian

Больше не спрашивать

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng & hỏi lại

Russian

& Не спрашивать в следующий раз

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

Đừng xuống dốc:

Russian

& Не переходить ниже:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

Đừng hiển thị nút bỏ qua

Russian

Не показывать кнопку « Игнорировать »

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

đừng cho ma quỉ nhơn dịp.

Russian

и не давайте места диаволу.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.

Russian

но обуваться в простую обувь и не носить двух одежд.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng giấu bọt đi khi chúng nổ

Russian

Показывать всплывшие пузырьки

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đừng làm phiền người ta nữa!

Russian

Больше не мешайте нам!

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài cấm ngặt họ đừng cho ai biết ngài;

Russian

и запретил им объявлять о Нем,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó lại van xin ngài đừng đuổi chúng nó ra khỏi miền đó.

Russian

И много просили Его, чтобы не высылалих вон из страны той.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không lọc kính: đừng áp dụng bộ lọc kính để vẽ ảnh.

Russian

Без светофильтра: Не применять светофильтр при обработке изображения.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không lọc sắc: đừng áp dụng bộ lọc sắc màu cho ảnh đó.

Russian

Без окрашивания: Снимок не окрашивается.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thử đẩy ra băng sau khi hủy lắp nó. Đừng dùng tùy chọn này cho ổ băng mềm.

Russian

Попытаться извлечь ленту после размонтирования. Не используйте для накопителей на гибкой магнитной ленте.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi nhóm hội chúng, các ngươi phải thổi, nhưng đừng thổi tiếng vang.

Russian

а когда надобно собрать собрание, трубите, но нетревогу;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thử đẩy ra băng sau khi hủy lắp nó. Đừng dùng cho « ftape ».

Russian

Попытаться извлечь ленту после размонтирования. Не используйте для ftape.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy nghe và lắng tai, đừng kiêu ngạo, vì Ðức giê-hô-va đã phán.

Russian

Слушайте и внимайте; не будьте горды, ибо Господь говорит.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi bầy nhỏ, đừng sợ chi; vì cha các ngươi đã bằng lòng cho các ngươi nước thiên đàng.

Russian

Не бойся, малое стадо! ибо Отец ваш благоволил дать вам Царство.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tập tin cấu hình và tên tùy chọn để ghi nhớ tình trạng « đừng hiển thị/ hỏi lại »

Russian

Файл конфигурации и имя параметра для сохранения состояния « не показывать/ спросить снова »

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,124,345 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK