Results for có bao giờ translation from Vietnamese to Russian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

có bao giờ

Russian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

chưa bao giờ

Russian

Никогда

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không bao giờ

Russian

Никогда

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

(không bao giờ)

Russian

(никогда)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bạn có bao nhiêu bạn thân?

Russian

Сколько у тебя близких друзей?

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không bao giờ cho nơi mạng này

Russian

& Никогда для этого сайта

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

không bao giờ (giữ lại vô hạn)

Russian

Никогда (держать бесконечно)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

& không bao giờ nhảy qua khi có lỗi

Russian

& Пропускать при ошибках

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

trời đất sẽ qua đi, song lời ta không bao giờ qua đâu.

Russian

Небо и земля прейдут, но слова Мои не прейдут.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi.

Russian

небо и земля прейдут, но слова Мои не прейдут.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.

Russian

И спросил их: сколько у вас хлебов? Они сказали: семь.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nancy sẽ không bao giờ hẹn hò với tôi. cô ấy quá cao xa đối với tôi.

Russian

Нэнси никогда не пойдет со мной на свидание. Она не по мне.

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng. ví dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng.

Russian

Выбор этой опции позволяет никогда не очищать буфер обмена. Например, при выходе из приложения буфер обмена очищается.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mầy dùng áo xống mình, trang sức nhiều mùi, và làm sự dâm loạn tại đó; đều ấy sẽ chẳng đến, cũng sẽ chẳng có bao giờ.

Russian

И взяла из одежд твоих, и сделала себе разноцветные высоты, иблудодействовала на них, как никогда не случится и не будет.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

Russian

а не в страсти похотения, как и язычники, не знающие Бога;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

konqueror sẽ không bao giờ hiển thị chữ nhỏ hơn kích cỡ này, mà có quyền cao hơn các thiết lập kích cỡ phông chữ khác.

Russian

konqueror никогда не будет использовать шрифт мельче, чем указано здесь. Эта параметр замещает все прочие настройки.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hiện hoặc ẩn viền khung. viền không bao giờ được in ra. lựa chọn này hữu hiệu cho việc xem tài liệu sẽ in ra như thế nào.

Russian

Переключает показ границ врезок. Границы врезок никогда не печатаются. Эта опция может понадобиться, когда вы хотите просмотреть, как будет выглядеть документ при печати.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mỗi cây trụ có mười tám thước bề cao, có bao quanh lưới và trái lựu cũng bằng đồng. cây thứ nhì trang sức lưới giống như cây trước.

Russian

Восемнадцать локтей вышины в одном столбе; венец на нем медный,а вышина венца три локтя, и сетка и гранатовые яблоки вокруг венца – все из меди. То же и на другом столбе с сеткою.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tình yêu thương chẳng hề hư mất bao giờ. các lời tiên tri sẽ hết, sự ban cho nói tiếng lạ sẽ thôi, sự thông biết hầu bị bỏ.

Russian

Любовь никогда не перестает, хотя и пророчества прекратятся, и языки умолкнут, и знание упразднится.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi tôi nằm ngủ thì tôi nói rằng: chừng nào tôi sẽ thức dậy? bao giờ sẽ hết tối tăm? tôi quá trăn trở cho đến rạng ngày.

Russian

Когда ложусь, то говорю: „когда-то встану?", а вечер длится, и яворочаюсь досыта до самого рассвета.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

nhưng, phần thứ hai, thì mỗi năm một lần chỉ một mình thầy tế lễ thượng phẩm vào, chẳng bao giờ mà không đem huyết dâng vì chính mình và vì sự lầm lỗi dân chúng.

Russian

а во вторую – однажды в год один только первосвященник, не без крови, которую приносит за себя и за грехи неведения народа.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,392,233 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK