Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngước lên.
glavu gore.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"cậu ấy ngước lên nhìn tôi và nói..."
i on je pogledao u mene i rekao
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
oh, đây này, đừng chỉ ngước lên như vậy chứ.
o, da, evo, ne saginji glavu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Đa số các hiệp sĩ ngước mặt lên vào giây phút chót.
većina vitezova podigne bradu u poslednjem momentu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
rồi cô ta ngước lên nhìn tôi bằng con mắt ngây thơ và nói...
i pogledala me je svojim očima košute i rekla,
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðoạn, ta lại ngước mắt nhìn xem, nầy có một cuốn sách bay.
potom opet podigoh oèi svoje i videh; a to knjiga leæae.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi ngước mắt lên trên núi: sự tiếp trợ tôi đến từ đâu?
podiem oèi svoje ka gorama; odakle mi dolazi pomoæ?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng mày thôi móc đít lên ngửi, và cấm ngước mắt chó nhìn tao.
ako ne želite da najebete, ne buljite u mene!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
chớ ngước sừng các ngươi cao lên, cũng đừng cứng cổ mà nói cách kỳ khôi.
ne diite u vis rog svoj, ne govorite tvrdoglavo.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tại sao tôi lại ngước đầu lên bằng việc giết chết tình nhân của con gái ông ta?
zašto bih rizikovao i ubio ljubav njegove ćerke?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
thiệt là dễ thương khi nhìn thấy những gương mặt bé bỏng vui tươi ngước nhìn tôi.
Како је дивно видети сва та ваша умилна лица како ми се смеше.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ta lại ngước mắt lên và nhìn xem; kìa, một người cầm dây đo trong tay.
opet podigoh oèi svoje i videh, i gle, èovek, i u ruci mu ue meraèko.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
vì, kìa, các kẻ thù nghịch chúa náo loạn, và những kẻ ghét chúa ngước đầu lên.
jer evo neprijatelji tvoji uzavree, i koji te nenavide, podigoe glavu.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
những con điếm và chính khách sẽ ngước lên và kêu thét "cứu chúng tôi".
i sve će kurve i političari da pogledaju uvis i zavapiti, "spasi nas"...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tôi hay... tôi hay ngồi đó và ngước nhìn lên... bầu trời đêm và tin rằng những ngôi sao là bạn mình.
sedeo bih na prozoru i gledao noćno nebo zamišljajući da su mi zvezde prijatelji.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vì chúa là sự vinh hiển về sức lực của họ; nhờ ơn chúa, sừng chúng tôi sẽ được ngước cao lên.
jer si ti krasota sile njihove, i po milosti tvojoj uzviuje se rog na.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ngay trong khoảnh khắc đó, 1 chú ếch nhỏ xấu xí ngước lên với đôi mắt tròn, buồn bã và cầu xin rằng:
"i u tom trenutku, "mala ružna žaba pogleda je svojim tužnim velikim očima i zavapi:
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
chừng nào các việc đó khỏi xảy đến, hãy đứng thẳng lên, ngước đầu lên, vì sự giải cứu của các ngươi gần tới.
a kad se poène ovo zbivati, gledajte i podignite glave svoje; jer se pribliuje izbavljenje vae.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy ngước mắt lên; xem những kẻ đến từ phương bắc. chớ nào bầy chiên đẹp đẽ đã được ban cho ngươi ở đâu?
podignite oèi svoje i vidite one to idu od severa. gde je stado to ti je predano, stado slave tvoje?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
người vải tiền tài, bố thí kẻ thiếu thốn; sự công bình người còn đến đời đời. sừng người sẽ được ngước lên cách vinh hiển.
prosipa, daje ubogima; pravda njegova traje doveka, rog se njegov uzviuje u slavi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: