Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
salt og bittert?
mặn? Đắng?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- det smager bittert.
Đắng thật.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det lyder meget bittert.
nghe như là có chút gì đó chua chát.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
for dette skal l drikke bittert vand!
vì điều này mi sẽ uống nước đắng!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
spinderne er sønderknust, hver daglejer sørger bittert.
các trụ của Ê-díp-tô đều bị gãy, hết thảy thợ thầy đều có lòng lo.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hvi giver gud de lidende lys, de bittert sørgende liv,
cớ sao ban ánh sáng cho kẻ hoạn nạn, và sanh mạng cho kẻ có lòng đầy đắng cay?
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
men følger i disse forrædere, vil i fortryde det bittert.
nhưng nếu anh gia nhập với những kẻ phản bội này anh sẽ sống để mà hối tiếc đấy.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
men nu er det dampede brød... hun laver blevet salt og bittert.
bây giờ nó làm sao mà đợt bánh nào cũng mặn đắng.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mine fjender vil mig stadig til livs, thi mange strider bittert imod mig!
trong ngày sợ hãi, tôi sẽ để lòng nhờ cậy nơi chúa.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hør, sønnike, det lyder bittert... men der er mere på færde her end din søster.
nè, con trai, tôi biết nói ra thì hơi cay đắng, nhưng ở đây có nhiều cái quan trọng hơn... - ... là em gái cậu.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de løfter røsten over dig, klager bittert; på hovedet kaster de jord og vælter sig i støvet,
chúng nó sẽ làm vang tiếng than khóc mầy, và trổi tiếng kêu la cay đắng vì mầy; chúng nó ném bụi trên đầu mình, và lăn lóc trong tro.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det kan du takke din færd, dine gerninger for; det skyldes din ondskab; hvor bittert! det gælder livet.
Ðó là những sự mà đường lối và việc làm của ngươi đã chuốc lấy cho ngươi; đó là sự gian ác ngươi! thật, sự ấy là cay đắng, thấu đến trong lòng ngươi.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
derfor siger jeg: gå fra mig, lad mig græde bittert, træng ej på for at trøste mig over, at mit folk er lagt øde!
vậy nên ta phán rằng: các ngươi chớ ngó ta, ta sẽ khóc lóc thảm thiết. Ðừng tìm cách yên ủi ta về sự hủy diệt của con gái dân ta!
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
et par ord, inden vi begynder. når i ser tilbage på jeres liv, vil intet være så bittert som mindet om den store chance, i savnede modet til at tage.
mọi người, trước khi bắt đầu... hãy nhìn lại cuộc đời, sẽ không có gì ngoài đắng cay, để nhớ về quyết định sáng suốt các bạn chọn đã cho tương lai.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
lad din ulykke gøre dig klog og lær af dit frafald, kend og se, hvor ondt og bittert det er, at du svigted herren din gud; frygt for mig findes ikke hos dig, så lyder det fra herren, hærskarers herre.
tội ác ngươi sự sửa phạt ngươi, sự bội nghịch ngươi sẽ trách ngươi, nên ngươi khá biết và thấy rằng lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và chẳng có lòng kính sợ ta, ấy là một sự xấu xa cay đắng, chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: