Usted buscó: mại dâm (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

mại dâm

Chino (Simplificado)

性交易

Última actualización: 2012-09-19
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

bán dâm

Chino (Simplificado)

性交易

Última actualización: 2012-09-10
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

cưỡng dâm

Chino (Simplificado)

强奸

Última actualización: 2012-09-12
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

thương mại 10

Chino (Simplificado)

商业 10

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

Chino (Simplificado)

不 可 姦 淫

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.

Chino (Simplificado)

你 們 聽 見 有 話 說 、 『 不 可 姦 淫 。

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

hai mắt con sẽ nhìn người dâm phụ, và lòng con sẽ nói điều gian tà;

Chino (Simplificado)

你 眼 必 看 見 異 怪 的 事 。 〔 異 怪 的 事 或 作 淫 婦 〕 你 心 必 發 出 乖 謬 的 話

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.

Chino (Simplificado)

他 們 的 嬰 孩 、 必 在 他 們 眼 前 摔 碎 . 他 們 的 房 屋 、 必 被 搶 奪 . 他 們 的 妻 子 、 必 被 玷 污

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.

Chino (Simplificado)

必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

hỡi con, lẽ nào con mê mệt người dâm phụ, và nâng niu lòng của người ngoại?

Chino (Simplificado)

我 兒 、 你 為 何 戀 慕 淫 婦 、 為 何 抱 外 女 的 胸 懷

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

bây giờ chúng nó khá bỏ sự hành dâm mình và những xác chết của vua mình cách xa ta, thì ta sẽ ở giữa chúng nó đời đời.

Chino (Simplificado)

現 在 他 們 當 從 我 面 前 遠 除 邪 淫 、 和 他 們 君 王 的 屍 首 . 我 就 住 在 他 們 中 間 直 到 永 遠

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.

Chino (Simplificado)

凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

các ngươi hành dâm với nhau trong cây dẽ, dưới cây rậm, giết con cái nơi trũng, dưới lỗ nẻ vầng đá!

Chino (Simplificado)

你 們 在 橡 樹 中 間 、 在 各 青 翠 樹 下 慾 火 攻 心 . 在 山 谷 間 、 在 石 穴 下 殺 了 兒 女

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.

Chino (Simplificado)

誰 為 生 人 作 保 、 就 拿 誰 的 衣 服 . 誰 為 外 女 作 保 、 誰 就 承 當

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.

Chino (Simplificado)

他 們 在 埃 及 行 邪 淫 、 在 幼 年 時 行 邪 淫 . 他 們 在 那 裡 作 處 女 的 時 候 、 有 人 擁 抱 他 們 的 懷 、 撫 摸 他 們 的 乳

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Obtenga una traducción de calidad con
7,748,058,206 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo