Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
ولما أتوا الى موضع يقال له جلجثة وهو المسمى موضع الجمجمة
Ðã đi tới một chỗ gọi là gô-gô-tha, nghĩa là chỗ cái sọ,
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ولما مضوا ليدفنوها لم يجدوا منها الا الجمجمة والرجلين وكفّي اليدين.
vậy, các tôi tớ đi đặng chôn nàng; nhưng chúng chỉ còn thấy cái sọ, hai chơn, và lòng bàn tay nàng mà thôi.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
فخرج وهو حامل صليبه الى الموضع الذي يقال له موضع الجمجمة ويقال له بالعبرانية جلجثة
Ðức chúa jêsus vác thập tự giá mình, đi đến ngoài thành, tại nơi gọi là cái sọ, tiếng hê-bơ-rơ gọi là gô-gô-tha.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
وجاءوا به الى موضع جلجثة الذي تفسيره موضع جمجمة.
họ đem Ðức chúa jêsus đến nơi kia, gọi là gô-gô-tha, nghĩa là chỗ sọ.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: