Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
hỏi
询问
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
& hỏi
询问( k)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
hỏi Đáp
常见问题解答
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hỏi jeevesquery
ask jeevesquery
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Đừng & hỏi lại
不再询问( a)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
Âm tiết han- gun
韩文符号
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hỏi lại mỗi khi Đóng
询问是否保存
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
dùng sự đòi hỏi chú ý
激活请求注意的窗口
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hỏi ghi lên đĩa hay không
询问是否保存到磁盘( 仅针对 konqueror 浏览器)
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
câu hỏi 'whatis' comment
下步安排打印样式comment
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
các câu hỏi hay gặp của kdename
kde faqname
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hỏi khi mở ảnh trong bộ sửa ảnh
在图像编辑器中打开图像时询问
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
khởi động không tốt, nhưng học hỏi
开始很差, 但学得快
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
hỏi trước khi cho phép kết nối từ xa.
在允许远程连接前询问 。
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.
門 徒 問 耶 穌 說 、 這 比 喻 是 甚 麼 意 思 呢
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hộp thoại câu hỏi với các nút có/ không
有是/ 否按钮的提问信息框
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 3
Qualità:
ngài hỏi rằng: các ngươi muốn ta làm chi cho?
耶 穌 說 、 要 我 給 你 們 作 甚 麼
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lại Ê-sai nói cách bạo dạn rằng: những kẻ chẳng tìm kiếm ta thì đã gặp thấy ta, ta đã tỏ mình ra cho kẻ chẳng hỏi han ta.
又 有 以 賽 亞 放 膽 說 、 『 沒 有 尋 找 我 的 、 我 叫 他 們 遇 見 . 沒 有 訪 問 我 的 、 我 向 他 們 顯 現 。
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
đến gần những thầy tế lễ về chi phái lê-vi, cùng người đang khi ấy làm quan án, mà hỏi han họ; họ sẽ tỏ cho mình biết sự phán xét đáng định.
去 見 祭 司 利 未 人 、 並 當 時 的 審 判 官 、 求 問 他 們 、 他 們 必 將 判 語 指 示 你
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
con trai của giê-đi-a-ên là binh-han; con trai của binh-han là giê-úc, bên-gia-min, Ê-hút, kê-na-na, xê-than, ta-rê-si, và a-hi-sa-ha.
耶 疊 的 兒 子 是 比 勒 罕 。 比 勒 罕 的 兒 子 是 耶 烏 施 、 便 雅 憫 、 以 忽 、 基 拿 拿 、 細 坦 、 他 施 、 亞 希 沙 哈
Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: