Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
bị bóp cổ.
絞殺...
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bóp cổ hết đi
全員さ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
con bé bị bóp cổ.
絞殺だ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chị đã muốn bóp cổ cậu.
これだけの兵でどうやってウィンターフェルを守れと?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi thấy anh bóp cổ người đó
絞め殺すのを見た
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
mọi người muốn bị bóp cổ sao?
何人いる?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thề với chúa, tao muốn bóp cổ nó chết.
神に誓う あいつを窒息死させたい
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có bàn tay vô hình nào đó muốn bóp cổ tôi
私の首を絞めてる 見えざる手の仕業だ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
- bumper. - tôi muốn bóp cổ cậu lắm!
バンパー 私は外であなたを窒息させたかったです!
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nate. nếu em làm bố thức giấc, chị sẽ bóp cổ em.
ネイト パパを起こしたら殴るよ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
có vài tên xác sống ngoài này và hắn ta bóp cổ judith
ウォーカーに囲まれて 奴はジュディスの首に手をかけた
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
thế ông ấy có tay giả to hơn khi bóp cổ vợ không?
じゃ妻を絞め殺すのに 大きめの手もつけたのか?
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
bị đánh dã man và bị bóp cổ ở nhà khu bronx hai năm trước.
2年前 ブロンクスの自宅で侵入者に 残忍にも殴られ首を絞められた
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
chỉ cần bóp cổ vừa phải thì... con người không thể ngậm miệng lại.
人間は首を絞められると ...こうやって 口を閉じていられない
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
vâng, tất cả những người này thường hay muốn bóp cổ lẫn nhau tại một số điểm.
彼らはいくつかの点で 意見が対立しているわ
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi biết cô muốn bóp cổ cô ta nhưng khi cô làm vậy đừng giết cô ta - giết cô ta?
彼女の首を 絞めたいのは判るが
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
hắn là người đàn ông to lớn, vì theo như đánh giá từ vết bóp cổ, có hơn 20cm tính từ ngón cái đến ngón tay trỏ
犯人は大柄な男だ 親指から人差し指まで 20センチ以上はあるな
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhưng trước khi có thể tới và nói với tôi... thì người anh em ấy, paul đã bị bóp cổ ở trong chiếc máy ướp đá.
ところが それを伝える前に ポールは絞め殺され フリーザー詰め
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
lúc tới lượt cậu vào "đánh" ghi-ta, thật là lạc tông, tôi chỉ muốn bóp cổ cậu thôi!
いつ、入ったか、そして、あなたはそうでした ただ、ギターを弾きます。 そして、あって、完全に好きです 調子外れであり、私はあなたを窒息させたかったです!
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
khi đụng vào cảm giác như thật vậy. chia sẻ giấc mơ, là 1 chương trình huấn luyện cho phép binh lính bắn, đâm, bóp cổ lẫn nhau rồi lại tỉnh dậy.
軍もこのプログラムを組み込んでいる
Ultimo aggiornamento 2016-10-28
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità: