プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
toe die here dit sien, het hy hulle verwerp, uit ergernis oor sy seuns en dogters.
Ðức giê-hô-va có thấy điều đó, nên trong cơn thạnh nộ, ngài đã từ bỏ các con trai và con gái mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ook eet hy sy lewe lank in duisternis en het baie ergernis; daarby sy lyding en toorn!
Ðiều nầy cũng là một tai nạn lớn: người ra đời thể nào, ắt phải trở về thể ấy. vậy, chịu lao khổ đặng theo luồng gió thổi, có ích lợi gì chăng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dit is beter om in 'n woeste land te woon as by 'n twisgierige vrou en ergernis.
thà ở nơi vắng vẻ, hơn là ở với một người đờn bà hay tranh cạnh và nóng giận.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
swaar is 'n klip, en die sand het gewig; maar die ergernis oor 'n sot is swaarder as altwee.
Ðá thì nặng, cát cũng nặng; nhưng cơn tức giận của kẻ ngu dại còn nặng hơn cả hai.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: