검색어: ergernis (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

ergernis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

toe die here dit sien, het hy hulle verwerp, uit ergernis oor sy seuns en dogters.

베트남어

Ðức giê-hô-va có thấy điều đó, nên trong cơn thạnh nộ, ngài đã từ bỏ các con trai và con gái mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ook eet hy sy lewe lank in duisternis en het baie ergernis; daarby sy lyding en toorn!

베트남어

Ðiều nầy cũng là một tai nạn lớn: người ra đời thể nào, ắt phải trở về thể ấy. vậy, chịu lao khổ đặng theo luồng gió thổi, có ích lợi gì chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit is beter om in 'n woeste land te woon as by 'n twisgierige vrou en ergernis.

베트남어

thà ở nơi vắng vẻ, hơn là ở với một người đờn bà hay tranh cạnh và nóng giận.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

swaar is 'n klip, en die sand het gewig; maar die ergernis oor 'n sot is swaarder as altwee.

베트남어

Ðá thì nặng, cát cũng nặng; nhưng cơn tức giận của kẻ ngu dại còn nặng hơn cả hai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,768,217,422 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인