Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
phần bề dài dư trong các bức màn của bong, bên nầy một thước, bên kia một thước, thì sẽ xủ xuống hai bên hông đền tạm đặng che vậy.
罩 棚 的 幔 子 所 餘 長 的 、 這 邊 一 肘 、 那 邊 一 肘 、 要 垂 在 帳 幕 的 兩 旁 、 遮 蓋 帳 幕
chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được chọn và không được chọn. tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa sổ.
如果您想要在激活窗口中显示与非激活窗口中同样的标题气泡, 请选中此选项。 此选项特别用于笔记本电脑或分辨率较低的显示器, 因为您可以将更多的空间留给窗口的实际内容 。
họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;
他 們 要 抬 帳 幕 的 幔 子 、 和 會 幕 、 並 會 幕 的 蓋 、 與 其 上 的 海 狗 皮 、 和 會 幕 的 門 簾