検索ワード: bong den (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

bong den

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

den

簡体字中国語

最終更新: 2011-08-08
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bong bóng khỉ

簡体字中国語

猴子泡泡

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bong bóng băng giá

簡体字中国語

冰冻泡泡

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bong bóng đóng băngname

簡体字中国語

泡泡龙name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đập bể những trái bong bóng với cái lao của bạn

簡体字中国語

用鱼叉戳破气球

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn

簡体字中国語

在激活窗口中绘制小的标题气泡( s)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hiển thị biểu tượng cửa sổ trong & bong bóng đầu đề

簡体字中国語

在标题气泡中显示窗口图标( i)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

làm năm chục cái móc bằng đồng, móc bức bong hiệp lại thành một.

簡体字中国語

又 作 五 十 個 銅 鉤 、 使 罩 棚 連 成 一 個

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giết tất cả con quỷ bằng cách bắt chúng vào những trái bong bóng và đập chúng

簡体字中国語

把邪恶的敌人抓到泡泡里,然后打烂他们

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế đó, họ dùng lông dê kết mười một bức màn, để làm bong trên đền tạm.

簡体字中国語

他 用 山 羊 毛 織 十 一 幅 幔 子 、 作 為 帳 幕 以 上 的 罩 棚

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi cũng hãy kết mười một bức màn bằng lông dê, để dùng làm bong che trên đền tạm.

簡体字中国語

你 要 用 山 羊 毛 、 織 十 一 幅 幔 子 、 作 為 帳 幕 以 上 的 罩 棚

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng tiêu đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề.

簡体字中国語

如果您想要在标题栏文本旁边的标题气泡中显示窗口图标, 请选中此选项 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng làm năm chục cái móc bằng đồng, móc vào vòng, rồi hiệp cái bong lại, để nó thành ra một.

簡体字中国語

又 要 作 五 十 個 銅 鉤 、 鉤 在 鈕 扣 中 、 使 罩 棚 連 成 一 個

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng còn dư, tức là phân nửa của bức màn dư trong bức bong nguyên, thì sẽ xủ xuống phía sau đền tạm;

簡体字中国語

罩 棚 的 幔 子 所 餘 那 垂 下 來 的 半 幅 幔 子 、 要 垂 在 帳 幕 的 後 頭

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phần bề dài dư trong các bức màn của bong, bên nầy một thước, bên kia một thước, thì sẽ xủ xuống hai bên hông đền tạm đặng che vậy.

簡体字中国語

罩 棚 的 幔 子 所 餘 長 的 、 這 邊 一 肘 、 那 邊 一 肘 、 要 垂 在 帳 幕 的 兩 旁 、 遮 蓋 帳 幕

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được chọn và không được chọn. tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa sổ.

簡体字中国語

如果您想要在激活窗口中显示与非激活窗口中同样的标题气泡, 请选中此选项。 此选项特别用于笔记本电脑或分辨率较低的显示器, 因为您可以将更多的空间留给窗口的实际内容 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;

簡体字中国語

他 們 要 抬 帳 幕 的 幔 子 、 和 會 幕 、 並 會 幕 的 蓋 、 與 其 上 的 海 狗 皮 、 和 會 幕 的 門 簾

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,772,732,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK