Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a pay increase awarded in june and backdated to 1 may.
một vụ tăng lương được quyết định trong tháng sáu và có hiệu lực từ ngày 1 tháng năm.
Last Update: 2013-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't--i just assumed that a woman like you would prefer more... sophisticated fare.
tôi chỉ nghĩ là một người phụ nữ như bà sẽ thích những thứ giả tạo hơn chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if i have free time to go out i will go to a shop in the mall
nếu tôi có thời gian rảnh để đi ra ngoài tôi sẽ đi đến một của hàng đồ ở trong trung tâm thương mại
Last Update: 2024-04-19
Usage Frequency: 1
Quality:
he goes there from time to time to pay attention to a lewd woman.
thỉnh thoảng hắn tới đó để gặp một người đàn bà dâm đãng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there won't be enough time to get her to a hospital.
sẽ không có đủ thời gian để đưa cô ấy tới bệnh viện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
speaking of which, it is night time to send your niece to a safe haven.
nói về việc này, đây là thời điểm tốt để gửi cháu ngài đến nơi ẩn nấp an toàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so i just hope from time to time you are treating yourself to a little self-love.
nên tôi hy vọng anh sẽ quý trọng bản thân hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
call lasted less than a minute, and i traced it to a pay phone on the lower east side.
nó kéo dài chưa đầy một phút, và nó được gọi từ một bốt điện thoại ở lower east side.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
time is one thing to a lawmaker, but to a farmer there's a time to plant and a time to harvest.
thời gian? người làm luật thì có thừa thời gian nhưng nông dân chỉ có một thời gian để gieo trồng và một thời gian để thu hoạch và ông không thể gieo trồng và thu hoạch thời gian.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if ever there was a time to listen to a white man, this would be it.
nếu có lúc nào phải nghe lời một tên da trắng, nó chắc là lúc này đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's time to return to a simpler age, one where the powers of freedom can once again operate openly to protect their interests.
ta đang sống trong thời đại mà những vũ khí chúng ta dùng để bảo vệ bản thân bị giới hạn bởi sự giám sát liên tục. Đã đến lúc trở về một thời kì đơn giản hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
now, hold up a minute, you two. both of you. we're gonna give more time to a guy who killed the vice president's brother?
cả 2 người chúng ta định để cho kẻ giết anh trai phó tổng thống sống thêm nữa sao ? hắn là 1 tên khủng bố
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and thanks a lot for josey wales who you changed from a murdering bushwhacker on the side of satan to a better man in time to deliver us from the philistines.
và cũng cám ơn rất nhiều về josey wales kẻ mà người đã biến đổi từ một tên du kích sát nhân ở bên phía satan thành một người tốt hơn kịp thời để giải cứu chúng con khỏi những kẻ xấu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you'll go to a labor camp where you'll have enough time to think over your behavior until now.
các người sẽ được đưa đi trại lao động nơi các người sẽ có đủ thời gian để suy nghĩ kỹ về thái độ của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you tell me everything that you have discovered about the burrows case, and who else you've told about it, and there's a chance that i might let you go in time to get mr. savrinn to a doctor.
nói với tao cho hết những gì mày biết về vụ án của burrows, và mày đã kể lại với những ai, khi đó thì có thể tao sẽ dành cho mày đủ thời gian để đưa ông savrinn đi đến bác sỹ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there are too many things to do to move to a new place such as packing, signing documents, renting a transport car, etc., and that leaves you no time to clean up your old place before leaving. however, it is important to clean the house before moving out. if your host asks for a clean apartment right after you move out to return your security deposit.
hay bạn là chủ nhà, bạn cũng có thể mong muốn có một cơ ngơi sạch sẽ cho những người thuê nhà tiềm năng đến thăm. Đừng lo lắng vì đã có sparkling and beyond ở đây! dịch vụ dọn nhà chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ dọn dẹp ngôi nhà của bạn sau khi bạn chuyển nhà, đảm bảo ngôi nhà cũ luôn mới và gọn gàng cho cả người ở mới hoặc chủ nhà.
Last Update: 2022-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.