検索ワード: would prefer more vacation time to a pay increase (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

would prefer more vacation time to a pay increase

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a pay increase awarded in june and backdated to 1 may.

ベトナム語

một vụ tăng lương được quyết định trong tháng sáu và có hiệu lực từ ngày 1 tháng năm.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't--i just assumed that a woman like you would prefer more... sophisticated fare.

ベトナム語

tôi chỉ nghĩ là một người phụ nữ như bà sẽ thích những thứ giả tạo hơn chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if i have free time to go out i will go to a shop in the mall

ベトナム語

nếu tôi có thời gian rảnh để đi ra ngoài tôi sẽ đi đến một của hàng đồ ở trong trung tâm thương mại

最終更新: 2024-04-19
使用頻度: 1
品質:

英語

he goes there from time to time to pay attention to a lewd woman.

ベトナム語

thỉnh thoảng hắn tới đó để gặp một người đàn bà dâm đãng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there won't be enough time to get her to a hospital.

ベトナム語

sẽ không có đủ thời gian để đưa cô ấy tới bệnh viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

speaking of which, it is night time to send your niece to a safe haven.

ベトナム語

nói về việc này, đây là thời điểm tốt để gửi cháu ngài đến nơi ẩn nấp an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so i just hope from time to time you are treating yourself to a little self-love.

ベトナム語

nên tôi hy vọng anh sẽ quý trọng bản thân hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

call lasted less than a minute, and i traced it to a pay phone on the lower east side.

ベトナム語

nó kéo dài chưa đầy một phút, và nó được gọi từ một bốt điện thoại ở lower east side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

time is one thing to a lawmaker, but to a farmer there's a time to plant and a time to harvest.

ベトナム語

thời gian? người làm luật thì có thừa thời gian nhưng nông dân chỉ có một thời gian để gieo trồng và một thời gian để thu hoạch và ông không thể gieo trồng và thu hoạch thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if ever there was a time to listen to a white man, this would be it.

ベトナム語

nếu có lúc nào phải nghe lời một tên da trắng, nó chắc là lúc này đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's time to return to a simpler age, one where the powers of freedom can once again operate openly to protect their interests.

ベトナム語

ta đang sống trong thời đại mà những vũ khí chúng ta dùng để bảo vệ bản thân bị giới hạn bởi sự giám sát liên tục. Đã đến lúc trở về một thời kì đơn giản hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, hold up a minute, you two. both of you. we're gonna give more time to a guy who killed the vice president's brother?

ベトナム語

cả 2 người chúng ta định để cho kẻ giết anh trai phó tổng thống sống thêm nữa sao ? hắn là 1 tên khủng bố

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and thanks a lot for josey wales who you changed from a murdering bushwhacker on the side of satan to a better man in time to deliver us from the philistines.

ベトナム語

và cũng cám ơn rất nhiều về josey wales kẻ mà người đã biến đổi từ một tên du kích sát nhân ở bên phía satan thành một người tốt hơn kịp thời để giải cứu chúng con khỏi những kẻ xấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'll go to a labor camp where you'll have enough time to think over your behavior until now.

ベトナム語

các người sẽ được đưa đi trại lao động nơi các người sẽ có đủ thời gian để suy nghĩ kỹ về thái độ của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you tell me everything that you have discovered about the burrows case, and who else you've told about it, and there's a chance that i might let you go in time to get mr. savrinn to a doctor.

ベトナム語

nói với tao cho hết những gì mày biết về vụ án của burrows, và mày đã kể lại với những ai, khi đó thì có thể tao sẽ dành cho mày đủ thời gian để đưa ông savrinn đi đến bác sỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are too many things to do to move to a new place such as packing, signing documents, renting a transport car, etc., and that leaves you no time to clean up your old place before leaving. however, it is important to clean the house before moving out. if your host asks for a clean apartment right after you move out to return your security deposit.

ベトナム語

hay bạn là chủ nhà, bạn cũng có thể mong muốn có một cơ ngơi sạch sẽ cho những người thuê nhà tiềm năng đến thăm. Đừng lo lắng vì đã có sparkling and beyond ở đây! dịch vụ dọn nhà chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ dọn dẹp ngôi nhà của bạn sau khi bạn chuyển nhà, đảm bảo ngôi nhà cũ luôn mới và gọn gàng cho cả người ở mới hoặc chủ nhà.

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,762,736,607 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK