Sie suchten nach: الغني (Arabisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

الغني

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Arabisch

Vietnamesisch

Info

Arabisch

واما الغني فباتضاعه لانه كزهر العشب يزول.

Vietnamesisch

kẻ giàu cũng hãy khoe mình về phần đê hèn, vì người sẽ qua đi như hoa cỏ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الغني والفقير يتلاقيان. صانعهما كليهما الرب.

Vietnamesisch

kẻ giàu và người nghèo đều gặp nhau; Ðức giê-hô-va đã dựng nên cả hai.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

‮عطل: تعذَّر تحميل مكتبة التحرير الغني.

Vietnamesisch

error: failed to load the rich edit system library.

Letzte Aktualisierung: 2009-07-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

ايضا من قريبه يبغض الفقير ومحبو الغني كثيرون.

Vietnamesisch

người nghèo khó dầu láng giềng cũng ghét bỏ; nhưng bằng hữu của người giàu thì nhiều thay.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الرجل الغني حكيم في عيني نفسه والفقير الفهيم يفحصه.

Vietnamesisch

người giàu tự nghĩ mình là khôn ngoan; nhưng kẻ nghèo có sự thông sáng dò xét người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

ظالم الفقير تكثيرا لما له ومعطي الغني انما هما للعوز.

Vietnamesisch

người nào hà hiếp kẻ nghèo ắt sẽ làm cho nó giàu có; và ai co kẻ giàu có chỉ làm cho người sa vào sự thiếu thốn.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فمات المسكين وحملته الملائكة الى حضن ابراهيم. ومات الغني ايضا ودفن.

Vietnamesisch

vả, người nghèo chết, thiên sứ đem để vào lòng Áp-ra-ham; người giàu cũng chết, người ta đem chôn.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

نوم المشتغل حلو ان اكل قليلا او كثيرا ووفر الغني لا يريحه حتى ينام.

Vietnamesisch

giấc ngủ của người làm việc là ngon, mặc dầu người ăn ít hay nhiều; nhưng sự chán lắc làm cho người giàu không ngủ được.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الغني لا يكثر والفقير لا يقلل عن نصف الشاقل حين تعطون تقدمة الرب للتكفير عن نفوسكم.

Vietnamesisch

khi dâng của nầy cho Ðức giê-hô-va đặng đền mạng mình, người giàu không nộp trội, người nghèo không nộp thiếu nửa siếc-lơ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

هكذا قال الرب. لا يفتخرنّ الحكيم بحكمته ولا يفتخر الجبار بجبروته ولا يفتخر الغني بغناه

Vietnamesisch

Ðức giê-hô-va phán như vầy: người khôn chớ khoe sự khôn mình; người mạnh chớ khoe sự mạnh mình; người giàu chớ khoe sự giàu mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

لان الشمس اشرقت بالحرّ فيبّست العشب فسقط زهره وفني جمال منظره. هكذا يذبل الغني ايضا في طرقه.

Vietnamesisch

mặt trời mọc lên, nắng xẳng, cỏ khô, hoa rụng, sắc đẹp tồi tàn: kẻ giàu cũng sẽ khô héo như vậy trong những việc mình làm.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

لا تسبّ الملك ولا في فكرك. ولا تسبّ الغني في مضجعك. لان طير السماء ينقل الصوت وذو الجناح يخبر بالامر

Vietnamesisch

dầu trong tư tưởng ngươi cũng chớ nguyền rủa vua; dầu trong phòng ngủ ngươi cũng chớ rủa sả kẻ giàu có; vì chim trời sẽ đến ra tiếng ngươi, và loài có cánh sẽ thuật việc ra.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

فجاء ضيف الى الرجل الغني فعفا ان ياخذ من غنمه ومن بقره ليهيّئ للضيف الذي جاء اليه فاخذ نعجة الرجل الفقير وهيّأ للرجل الذي جاء اليه.

Vietnamesisch

vả, có người khách đến người giàu; người giàu tiếc không muốn đụng đến chiên bò của mình đặng dọn một bữa ăn cho người khách đã đến, bèn bắt con chiên con của người nghèo và dọn cho kẻ khác đã đến thăm mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Arabisch

الـ pwd s غني نص تنسيق مستند النسخة رقم الإستمرار نتيجو بوصة تحويل تنفيذ إلى متابعة?

Vietnamesisch

tài liệu pwd có số phiên bản không mong đợi:% 1. tiếp tục có thể dẫn đến chuyển đổi sai. bạn có muốn tiếp tục?

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,745,579,301 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK