Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
من آمن واعتمد خلص. ومن لم يؤمن يدن.
ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được rỗi; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
فللوقت وقع من عينيه شيء كانه قشور فابصر في الحال وقام واعتمد.
tức thì có cái chi như cái vảy từ mắt người rớt xuống, thì người được sáng mắt; rồi chờ dậy và chịu phép báp-tem.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
وفي تلك الايام جاء يسوع من ناصرة الجليل واعتمد من يوحنا في الاردن.
vả, trong những ngày đó, Ðức chúa jêsus đến từ na-xa-rét là thành xứ ga-li-lê, và chịu giăng làm phép báp-tem dưới sông giô-đanh.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
فاخذهما في تلك الساعة من الليل وغسلهما من الجراحات واعتمد في الحال هو والذين له اجمعون.
trong ban đêm, chính giờ đó, người đề lao đem hai người ra rửa các thương tích cho; rồi tức thì người và mọi kẻ thuộc về mình đều chịu phép báp-tem.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
فلما اعتمد يسوع صعد للوقت من الماء. واذا السموات قد انفتحت له فرأى روح الله نازلا مثل حمامة وآتيا عليه.
vừa khi chịu phép báp-tem rồi, Ðức chúa jêsus ra khỏi nước; bỗng chúc các từng trời mở ra, ngài thấy thánh linh của Ðức chúa trời ngự xuống như chim bò câu, đậu trên ngài.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: