Sie suchten nach: галаадската (Bulgarisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

галаадската

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Bulgarisch

Vietnamesisch

Info

Bulgarisch

И Израил и Авесалом разположиха стана си в галаадската земя.

Vietnamesisch

y-sơ-ra-ên đóng trại với Áp-sa-lôm tại trong xứ ga-la-át.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А Сегув роди Яира, който имаше двадесет и три града в галаадската земя.

Vietnamesisch

sê-gúp sanh giai-rơ, người nầy được hai mươi ba thành trong xứ ga-la-át.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Побягна с целия си имот, стана та премина Ефрат* и отправи се към Галаадската поляна.

Vietnamesisch

vậy, người đứng dậy, đem theo hết thảy tài vật mình, trốn đi ngang qua sông, thẳng tuốt về núi ga-la-át.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

защото дъщерите на Манасия получиха наследство между синовете му, а Галаадската земя беше на другите потомци на Манасия.

Vietnamesisch

vì các con gái ma-na-se có một phần sản nghiệp tại giữa các con trai người, còn xứ ga-la-át thuộc về các con trai khác của ma-na-se.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

и към изток се засели дори до входа на пустинята от река Евфрат, защото добитъкът им беше се умножил в галаадската земя.

Vietnamesisch

về phía đông người ở vào lối đồng vắng cho đến sông Ơ-phơ-rát, vì trong xứ ga-la-át bầy súc vật chúng có sanh thêm nhiều lắm.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Тогава Лаван , като взе със себе си братята си, гони го седем дни+ и го стигна на Галаадската поляна.

Vietnamesisch

người bèn đem các anh em mình đuổi theo gia-cốp trong bảy ngày đường, và theo kịp tại núi ga-la-át.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

И израилтяните пратиха до рувимците, до гадците и до половината от Манасиевото племе, в Галаадската земя, Финееса син на свещеника Елеазара,

Vietnamesisch

dân y-sơ-ra-ên sai phi-nê-a, con trai thầy tế lễ Ê-lê-a-sa, đến cùng người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se tại xứ ga-la-át;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

И така, Лаван стигна Якова. Яков беше разпънал шатъра си на бърдото, а Лаван с братята си разпъна своята на Галаадската поляна.

Vietnamesisch

vậy, la-ban theo kịp gia-cốp. vả, gia-cốp đương đóng trại trên núi; la-ban và các anh em người cũng đóng trại trên núi ga-la-át.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Ще ги доведа пак от Египетската земя, Ще ги събера от Асирия, И ще ги доведа в Галаадската земя и в Ливан, Догдето не ще им се намери място.

Vietnamesisch

như vậy ta sẽ đem chúng nó về từ đất Ê-díp-tô, nhóm chúng nó lại từ a-si-ri, đem chúng nó vào đất ga-la-át và li-ban, và chúng nó sẽ không có đủ chỗ ở.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А рувимците и гадците имаха твърде много добитък; и когато видяха Язирската земя и Галаадската земя, че, ето, мястото беше място за добитък,

Vietnamesisch

vả, con cháu ru-bên cùng con cháu gát có bầy súc vật rất nhiều; thấy xứ gia-ê-xe và xứ ga-la-át là đất tiện hiệp nuôi bầy súc vật:

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

И някои от евреите преминаха Иордан към Гадовата и Галаадската земя. А колкото за Саула, той беше още в Галгал; и всичките люде вървяха подир него с трепет.

Vietnamesisch

mấy người hê-bơ-rơ sang qua sông giô-đanh, đến xứ gát và ga-la-át. song sau-lơ còn ở tại ghinh-ganh và hết thảy dân sự đi theo người đều run sợ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Ето хубава си любезна моя; ето хубава си; Очите ти под булото са като гълъбови; Косите ти са като стадо кози Налягали по Галаадската планина;

Vietnamesisch

hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А Ефтай рече на галаадските старейшини: Не ме ли намразихте, и не ме ли изпъдихте им бащиния ми дом? А защо сте дошли при мене сега, когато сте на тясно?

Vietnamesisch

nhưng giép-thê đáp cùng các trưởng lão ga-la-át rằng: các ông há chẳng phải là kẻ ghét tôi và đuổi tôi khỏi nhà cha tôi sao? còn bây giờ các ông đương bị cùng-khốn, sao lại đến tôi?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,747,850,860 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK