Sie suchten nach: притежание (Bulgarisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

притежание

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Bulgarisch

Vietnamesisch

Info

Bulgarisch

Защото Господ избра Якова за Себе Си, Израиля за Свое собствено притежание.

Vietnamesisch

vì Ðức giê-hô-va đã chọn gia-cốp cho mình, lấy y-sơ-ra-ên làm cơ nghiệp rằng của ngài.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Така на мене се даде за притежание месеци на разочарование, И нощи на печал ми се определиха.

Vietnamesisch

như vậy tôi đã được các tháng khốn khó, và những đêm lao khổ làm phần định cho tôi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А полето на пасбището на градовете им да се не продава, защото им е вечно притежание.

Vietnamesisch

những ruộng đất thuộc về thành người lê-vi không phép bán, vì là nghiệp đời đời của họ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Поискай от Мене и Аз ще ти дам народите за твое наследство, И земните краища за твое притежание.

Vietnamesisch

hãy cầu ta, ta sẽ ban cho con các ngoại bang làm cơ nghiệp, và các đầu cùng đất làm của cải.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

а когато се освободи нивата в юбилея, ще бъде Света Господу като нива обречена; ще бъде притежание на свещеника.

Vietnamesisch

khi đến năm hân hỉ, ruộng ra khỏi tay chủ mua, thì sẽ trở nên thánh, biệt riêng ra cho Ðức giê-hô-va như một sở ruộng cấm: nó sẽ làm sản nghiệp cho thầy tế lễ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А колкото за наследството им, Аз съм наследството им; да не им давате притежание в Израиля, защото Аз съм притежанието им.

Vietnamesisch

còn như gia tài để dành cho chúng nó, thì chính ta là gia tài của chúng nó đây. các ngươi chớ cho chúng nó sản nghiệp gì trong y-sơ-ra-ên; chính ta là sản nghiệp chúng nó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

За това Хеврон стана притежание на Халева, син на Ефония Кенезов, както е и до днес, защото той последва напълно Господа Израилевия Бог.

Vietnamesisch

bởi cớ đó, hếp-rôn bị ban cho ca-lép, làm sản nghiệp cho đến ngày nay; vì người có trung thành vâng theo giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

В юбилейната година нивата да се върне на онзи, от когото е била купена, сиреч, на онзи, комуто се пада земята като притежание.

Vietnamesisch

năm hân hỉ, ruộng đó sẽ trở về chủ bán, tức là trở về nguyên chủ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

И за притежание на града дайте едно място пет хиляди широко и двадесет и пет хиляди дълго, покрай принесения свети дял; това да бъде за целия Израилев дом.

Vietnamesisch

về phần đất thành phố, các ngươi khá lấy năm ngàn bề ngang, và hai mươi lăm ngàn bề dài; chạy rọc theo phần đất thánh đã lấy trước; ấy sẽ về phần cả nhà y-sơ-ra-ên.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А ти остани тук при Мене и ще ти кажа всичките заповеди, повеления и съдби, които ще ги научиш, за да ги извършват в земята, която им давам за притежание.

Vietnamesisch

còn ngươi, hãy ở lại đây với ta, ta sẽ truyền các điều răn, luật lệ, và mạng lịnh mà ngươi sẽ dạy lại cho, để chúng nó làm theo các điều đó trong xứ ta sẽ ban cho họ nhận lấy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

В онова време нямаше цар в Израиля; и в ония дни Дановото племе си търсеше притежание, гдето да се зесели, защото до оня ден не беше им се паднало наследство между Израилевите племена.

Vietnamesisch

Ðương lúc đó, chẳng có một vua nơi y-sơ-ra-ên; chính hồi ấy, chi phái Ðan đi tìm một địa phận đặng lập nghiệp; vì từ trước đến giờ, trong chi phái y-sơ-ra-ên, chi phái nầy chưa nhận được sản nghiệp nào hết.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

И Левитите да имат за себе си, като служителите на дома, едно място двадесет и пет хиляди дълго и десет хиляди широко за свое притежание, за градове, в които да живеят*.

Vietnamesisch

một phần khác bề dài hai mươi lăm ngàn, bề ngang mười ngàn, sẽ thuộc về các người lê-vi. các người nầy làm chức vụ trong nhà, sẽ có được hai mươi cái phòng.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А на вас съм казал: Вие ще наследите земята им, и Аз ще я дам на вас за притежание, земя гдето текат мляко и мед. Аз съм Господ вашият Бог, който ви отделих от племената.

Vietnamesisch

ta đã phán cùng các ngươi rằng: Ấy là các ngươi sẽ được xứ của dân đó; ta cho các ngươi xứ ấy đặng làm sản nghiệp; ấy là một xứ đượm sữa và mật: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi, đã phân rẽ các ngươi cùng các dân.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А ето главните мъже от областта, които се заселиха в Ерусалим; (а в Юдовите градове се заселиха, всеки по притежанието си в градовете им, Израил, свещениците, левитите, нетинимите и потомците на Соломоновите слуги);

Vietnamesisch

vả, đây là những quan trưởng hàng tỉnh ở tại giê-ru-sa-lem; nhưng trong các thành giu-đa, ai nấy đều ở trong đất mình tại trong bổn thành của mình: ấy là dân y-sơ-ra-ên, những thầy tế lễ, người lê-vi, người nê-thi-nim, và con cháu của các tôi tớ sa-lô-môn.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,748,184,070 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK