Sie suchten nach: (Chinesisch (Vereinfacht) - Vietnamesisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Chinesisch (Vereinfacht)

Vietnamesisch

Info

Chinesisch (Vereinfacht)

Vietnamesisch

lực

Letzte Aktualisierung: 2014-03-30
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

他 以 能 束 腰 、 使 膀 臂 有

Vietnamesisch

nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

伊 利 多 拉 、 比 土 、 何 珥 瑪

Vietnamesisch

eân-thô-lát, bê-thu, họt-ma,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

約 書 亞 用 刀 殺 了 亞 瑪 王 和 他 的 百 姓

Vietnamesisch

giô-suê lấy lưỡi gươm đánh bại a-ma-léc và dân sự người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

他 不 喜 悅 馬 的 大 、 不 喜 愛 人 的 腿 快

Vietnamesisch

ngài chẳng đẹp lòng sức của ngựa, cũng không thích chơn của loài người,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

並 離 棄 耶 和 華 、 去 事 奉 巴 和 亞 斯 他 錄

Vietnamesisch

vậy, chúng nó bỏ Ðức giê-hô-va, hầu việc ba-anh và Át-tạt-tê.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 領 他 們 出 埃 及 、 他 們 似 乎 有 野 牛 之

Vietnamesisch

Ấy là Ðức chúa trời đã rút dân đó ra khỏi xứ Ê-díp-tô; chúng có sức mạnh như bò rừng vậy

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 也 知 道 、 我 盡 了 我 的 量 服 事 你 們 的 父 親

Vietnamesisch

chánh hai ngươi cũng biết rằng ta đã giúp cha hai ngươi hết sức,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

人 要 傳 說 你 可 畏 之 事 的 能 . 我 也 要 傳 揚 你 的 大 德

Vietnamesisch

người ta sẽ nói ra sự năng lực về việc đáng kinh của chúa; còn tôi sẽ rao truyền sự cao cả của chúa.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 行 事 有 高 大 的 能 . 教 訓 人 的 、 有 誰 像 他 呢

Vietnamesisch

kìa, Ðức chúa trời dùng quyền năng mà làm việc cách cao cả, có giáo sư nào giống như ngài chăng?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

他 問 我 說 、 你 是 甚 麼 人 、 我 說 、 我 是 亞 瑪

Vietnamesisch

người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 死 的 時 候 、 沒 有 疼 痛 . 他 們 的 氣 、 卻 也 壯 實

Vietnamesisch

vì trong cơn chết chúng nó chẳng bị đau đớn; sức lực của chúng nó vẫn danh dự.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 說 了 一 次 、 兩 次 、 我 都 聽 見 、 就 是 能 都 屬 乎   神

Vietnamesisch

Ðức chúa trời có phán một lần, tôi có nghe sự nầy hai lần, rằng sự quyền năng thuộc về Ðức chúa trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

希 實 本 並 屬 希 實 本 平 原 的 各 城 、 底 本 、 巴 末 巴 、 伯 巴

Vietnamesisch

hết-bôn và các thành nó ở nơi đồng bằng là Ði-bôn, ba-mốt-ba-anh, bết-ba-anh-mê-ôn,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

〔 亞 薩 的 詩 。 〕   神 站 在 有 權 者 的 會 中 . 在 諸 神 中 行 審 判

Vietnamesisch

Ðức chúa trời đứng trong hội Ðức chúa trời; ngài đoán xét giữa các thần.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 說 、 你 是 瘋 了 。 使 女 極 的 說 、 真 是 他 。 他 們 說 、 必 是 他 的 天 使

Vietnamesisch

người ta nói rằng: mầy sảng. song nàng quyết là quả thật. họ bèn nói: Ấy là thiên sứ của người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
7,739,689,230 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK