Sie suchten nach: bạn đã chọn number_of_disks_1 đĩa (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

bạn đã chọn number_of_disks_1 đĩa

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

bạn đã ngủ chưa?

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2020-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bạn đã có gia đình chưa

Vietnamesisch

photo give me

Letzte Aktualisierung: 2020-07-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bạn đã có người yêu chưa

Vietnamesisch

bạn thấy con người việt nam ra sao?

Letzte Aktualisierung: 2020-03-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bạn đã từng đến việt nam?

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2020-10-21
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

Vietnamesisch

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

Letzte Aktualisierung: 2015-03-31
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2023-06-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

Vietnamesisch

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

Letzte Aktualisierung: 2018-04-19
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

Vietnamesisch

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

Letzte Aktualisierung: 2020-01-02
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

hình như bạn đã có gia đình và có con rồi phải không ?

Vietnamesisch

vâng. hãy nghĩ đến những đều lạc quan

Letzte Aktualisierung: 2020-04-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

Vietnamesisch

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

Letzte Aktualisierung: 2021-04-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2023-06-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

cảm ơn bạn đã gửi giấy tờ tùy thân. sau khi xem xét, chúng tôi sẽ gửi email hướng dẫn bạn các bước tiếp theo.

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2024-02-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.

Vietnamesisch

xin chao quy khach

Letzte Aktualisierung: 2024-02-20
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tin tặc đã xây dựng internet. tin tặc đã tạo ra hệ điều hành unix như ngày nay. tin tặc làm cho world wide web hoạt động. nếu bạn là một phần của nền văn hóa này, nếu bạn đã đóng góp cho nó và những người khác trong đó biết bạn là ai và gọi bạn là tin tặc, bạn là một hacker.

Vietnamesisch

nếu chính quyền cơ sở không vào cuộc; người tiêu dùng không tham gia lên án các sản phẩm kém chất lượng, sẽ rất khó mang lại hiệu quả.

Letzte Aktualisierung: 2023-02-14
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
7,763,947,663 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK