Sie suchten nach: bắn đĩa (125 mục tiêu) (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

bắn đĩa (125 mục tiêu)

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

s/r stant range cự ly xiên (đến mặt đất); đường ngắm đến mục tiêu

Vietnamesisch

sự cung cấp, cung ứng, tiếp tế tư lệnh phó, phó tư lệnh

Letzte Aktualisierung: 2015-01-28
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

vận động khu vực tư nhân lồng ghép những mục tiêu của kế hoạch ndc vào chuỗi giá trị tổng thể

Vietnamesisch

provide guidelines for planning ndc activities at provincial and sub-sectoral level

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

lồng ghép các mục tiêu và hoạt động của kế hoạch ndc vào chương trình và kế hoạch của khu vực nông nghiệp

Vietnamesisch

mainstream ndc targets and activities as integral part of agriculture sector plans and program

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

Đối tượng mục tiêu sẽ bao gồm người trồng cây cà phê, chuyên gia tư vấn và quan chức phụ trách vấn đề quản lý trồng trọt ở cấp địa phương.

Vietnamesisch

Đối tượng mục tiêu sẽ bao gồm người trồng cây cà phê, chuyên gia tư vấn và quan chức phụ trách vấn đề quản lý trồng trọt ở cấp địa phương.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.

Vietnamesisch

this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

khi đạt mục tiêu nhập cư thông qua quyết định công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện hoặc tình trạng thường trú hợp pháp, nhà đầu tư phải chấp hành những yêu cầu liên quan đến chính sách nhập cư của hoa kỳ.

Vietnamesisch

eb-5 immigrant investors who obtain conditional or lawful permanent resident status must intend to make the u.s. their primary residence. lawful permanent residents who maintain their primary residence outside the u.s. risk revocation of their u.s. residence status.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

mục tiêu nghề nghiệp: muốn được làm việc trong một môi trường an toàn, ổn định, tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm cũng như sẽ cố gắng hết khả năng của mình vì sự phát triển của công ty

Vietnamesisch

job target: i desire to work in a safe, stable workplace to accumulate more precious experience. i will will contribute to the company with my best effort

Letzte Aktualisierung: 2019-03-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,501,961 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK