Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
convince me.
phải thuyết phục tôi trước.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- convince me.
- tin tôi đi
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- convince her!
thuyết phục cô ấy, hãy đến lúc cô ấy ở một mình 684 00:58:15,257 -- 00:58:18,815 làm điều gì đó chứng tỏ cho cô ấy đó là tình yêu chân thành
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
but i convince him.
tôi bắt đầu vài xin hắn đồng ý.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- that will convince them.
- như vậy mới thuyết phục được họ.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
but if you convince her...
nhưng nếu sư huynh thuyết phục cổ...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
how can i convince you?
phải làm sao để nàng tin ta?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- just try and convince alex.
thử cố gắng thuyết phuc anh ấy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i can convince her majesty
tôi có thể thuyết phục hoàng hậu.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i tried to convince him.
tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
how could you convince her?
sao ngươi có thể thuyết phục được hoàng hậu chứ?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- convince him to bend the knee...
- thuyết phục hắn khấu đầu...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
a ruse to convince the servants.
một mánh để làm đám gia nhân tin.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
come on, we have to convince them.
thôi nào, chúng ta phải thuyết phục họ.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- convince the president to use her.
- thuyết phục tổng thống dùng cô ấy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
just--you know, convince him it does.
chỉ là... cô biết đấy, làm cho hắn tin là nó đúng như thế.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
allow me to try and convince you.
cho phép tôi thay đồ cho anh
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
how did they manage to convince him?
họ đã như thế nào để thuyết phục được tôi?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
he's the one i need to convince.
Ông ta là người tôi cần thuyết phục.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and convince him to abolish the edict.
lên kinh gặp hoàng thượng.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: