Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
- exploiting them.
- lợi dụng họ.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- exploiting, yes.
- lợi dụng, phải.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
by exploiting the workers!
bằng cách bóc lột người lao động!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
he's exploiting our fear.
hắn ta khiến chúng ta sợ hãi rồi lợi dụng nó.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
by exploiting someone's weakness.
bằng cách đánh vào điểm yếu của người khác.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
now, why aren't we exploiting that?
tại sao chúng ta lại không khai thác chứ?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and that justifies exploiting these villagers?
và đó là lời bào chữa cho việc khai thác dân làng ư?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
do you think i'm exploiting his grief?
anh cũng chỉ là kẻ vụ lợi mà thôi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
we've never been so good at exploiting nature.
chúng ta chưa bao giờ khai thác tốt tự nhiên.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
now, that's a weakness his opponent is not exploiting.
Đó là điểm yếu mà đấu thủ của anh ta chưa nhận ra
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
exploiting their vast supporter base in the country has become a growing priority in this global age.
khai thác những tiềm năng to lớn từ lực lượng cổ động viên hùng hậu ở quốc gia sở tại đang ngày càng trở thành xu thế ưu tiên trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.
Letzte Aktualisierung: 2017-07-06
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
i know desire when i see it, and i am very well versed in the myriad ways of exploiting it.
ta biết cái khao khát đó khi ta nhìn thấy nó, và ta cũng rất giỏi trong cách dùng nhiều phương thức để khai thác nó.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i see. you're exploiting a loophole in my teaching agreement to call a machine my student.
Đã hiểu... mấy người cũng biết khai thác lỗ hổng trong hợp đồng của tui ghê.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- you can't reason with an addict, and he's addicted to exploiting opportunities.
- sao không cố giải thích với anh ta? - anh không thể giải thích với một người nghiện, anh ta quá lún vào việc khai thác các cơ hội
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
exploiting tiny, helpless bees so you don't have to rehearse your part and learn your lines, sir?
bóc lột những con ong nhỏ bé và vô hại nên ông không phải tập lại vai diễn và lời thoại của mình? .
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
these trucks are exploiting sand in fort mcmurray, alberta, canada. the photo shows the depth of the sand bowl.
những chiếc xe tải đang khai thác cát ở fort mcmurray, alberta, canada. bức ảnh cho thấy độ sâu của các vựa cát.
Letzte Aktualisierung: 2015-11-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
just like you have it on with that poor girl you're exploiting... and-and-and god knows how many others.
cũng giống như anh với cô bé tội nghiệp mà anh đã... và, và, và chúa mới biết còn bao nhiêu cô gái khác.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
the tourism products of the regional destinations mainly focus on exploiting their available tourism resources and facilities, most of which have the same tourist products and lack of outstanding ones.
sản phẩm du lịch các điểm đến trong vùng chủ yếu khai thác giá trị tài nguyên vốn có, hầu hết có chung sản phẩm du lịch, thiếu các sản phẩm du lịch nổi trội.
Letzte Aktualisierung: 2019-04-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
so now, here he is, divorced, friendless... living on his parents' couch... exploiting his cancer-tastic past in the heart of jesus.
và giờ đây anh ấy đã ly hôn, không có bạn bè... sống trên ghế sofa của bố mẹ mình... khai thác triệt để bi kịch chống chọi với bệnh ung thư trong quá khứ ở ngay trái tim của chúa.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
pivoting refers to the distinctive practice of using an instance, which is also called a ‘foothold’ or plant to make it possible for you to move around within the compromised network. this process involves accessing networks that you would normally not have access to by exploiting compromised computers.
pivoting đề cập đến thực tiễn đặc biệt của việc sử dụng một phiên bản, còn được gọi là 'chỗ đứng' hoặc thực vật để giúp bạn có thể di chuyển xung quanh trong mạng bị xâm nhập. quá trình này liên quan đến việc truy cập các mạng mà bạn thường không có quyền truy cập bằng cách khai thác các máy tính bị xâm nhập.
Letzte Aktualisierung: 2021-12-14
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: