Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
giới hạn
deny
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
g/hẠn
critical
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
không hạn chế
unlimited
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
ngày hết hạn
expiry date
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 4
Qualität:
hạn t.toán
sales return:
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 4
Qualität:
thời hạn lưu:
archived until:
Letzte Aktualisierung: 2019-02-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ngày hết hạn bhyt
hi expiry date
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
thời hạn sử dụng:
term of use:
Letzte Aktualisierung: 2019-02-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
những hạn chế và thách thức về mặt pháp lý
những lỗ hổng và thách thức về mặt pháp lý
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
loại chế độ: hưởng
regulation type
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
cn chế biến, chế tạo :
manufacturing :
Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật
những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ
sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.
limited regulations regarding removal of conditions.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
thỏa thuận vốn cổ phần chỉ quy định những hạn chế đối với hoạt động của công ty thực hiện dự án.
the equity agreements will only provide limited restrictions on the activities of the project company.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
hạn chế về khả năng khấu trừ sẽ áp dụng đối với cổ phần của thành viên hạng a đối với chi phí kinh doanh của công ty.
these limitations on deductibility may apply to a class a member’s share of the trade or business expenses of the company.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) đối với hệ thống mrv
năng lực còn hạn chế (về kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, nguồn lực) cho mrv
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.
in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
phần lãi không được khấu trừ trong năm do hạn chế lãi vốn đầu tư sẽ được đưa ra khấu trừ trong năm tiếp theo khi người nộp thuế có đủ mức thu nhập đầu tư.
interest which is not deductible in the year incurred because of the investment interest limitation may be carried forward and deducted in a future year in which the taxpayer has sufficient investment income.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
sự hạn chế về nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc triển khai thành công kế hoạch ndc tại những nước đang phát triển như việt nam.
sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn trong ba chủ đề trên đặt ra thách thức không nhỏ trong việc thực hiện tốt kế hoạch ndc ở những nước đang phát triển như việt nam.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität: