Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
gia đình
price
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
gia đình:
plan price
Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
gia đình tôi!
gia đình thần!
Letzte Aktualisierung: 2024-04-14
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
gia đình tôi ổn
4. gia đình bạn có bất thường không?
Letzte Aktualisierung: 2023-02-08
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
quan hệ gia đình.
family relationships.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
tôi là con một trong gia đình
you have must be con a not
Letzte Aktualisierung: 2023-08-08
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tôi đã có gia đình
tôi đã có gia đình
Letzte Aktualisierung: 2020-09-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bạn đã có gia đình chưa
photo give me
Letzte Aktualisierung: 2020-07-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hoạt động làm thuê hộ gia đình:
activities of households as employers:
Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
gia đình tôi kinh doanh bán đồ ăn
tôi chỉ giúp 1 phần nhỏ thôi
Letzte Aktualisierung: 2022-08-10
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
đã có gia đình rồi ok .là bạn nha.
Đã có gia đình rồi ok .là bạn nha.
Letzte Aktualisierung: 2016-01-30
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hình như bạn đã có gia đình và có con rồi phải không ?
vâng. hãy nghĩ đến những đều lạc quan
Letzte Aktualisierung: 2020-04-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
gia đình đang có công việc . thông cảm cho tôi . cảm ơn anh .❤️
Letzte Aktualisierung: 2024-04-20
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;
the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;
Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
vợ chồng em biết tin mẹ anh mới mất, vợ chồng em xin chia buồn với anh và gia đình mong anh và gia đình vượt qua nỗi đau mất mát này. vợ chồng em xin thành kính phân ưu và chia buồn. em khánh thu
vo chong
Letzte Aktualisierung: 2020-10-10
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
nếu nhà Đầu tư không tuân thủ những quy định trên thì người con sẽ bị tách khỏi nhà Đầu tư hoặc vợ hoặc chồng của nhà Đầu tư trong khoảng thời gian dài, có thể kéo dài nhiều năm, trong khoảng thời gian trên có thể thực hiện các thủ tục nhập cư để gia đình có thể đoàn tụ.
failure to comply with all applicable requirements may result in the separation of a child from the investor or the investor’s spouse for protracted periods, in some instances for years, while other immigration opportunities are attempted in an effort to reunite the family.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
Đất ở tăng cao do nhu cầu ăn ở sinh hoạt của nhân dân tăng lên, nhiều hộ gia đình trước đây sống chung trong một nhà nay xin tách hộ, các khu dân cư “ổ chuột” sống chen chúc, các xóm nhà chồ ven sông có diện tích nhỏ, nay được quy hoạch bố trí đất ở.
the demands for residential land increase due to the need of life and living. many members of the families requests for household separation, and groups of shantytown and small-area houses locating at riverside are planned to move to the area of residential land.
Letzte Aktualisierung: 2019-03-02
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: