Sie suchten nach: nhắm mục tiêu nhân khẩu học (Englisch - Vietnamesisch)

Englisch

Übersetzer

nhắm mục tiêu nhân khẩu học

Übersetzer

Vietnamesisch

Übersetzer
Übersetzer

Texte, Dokumente und Sprache mit Lara sofort übersetzen

Jetzt übersetzen

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

vận động khu vực tư nhân lồng ghép những mục tiêu của kế hoạch ndc vào chuỗi giá trị tổng thể

Vietnamesisch

provide guidelines for planning ndc activities at provincial and sub-sectoral level

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

lồng ghép các mục tiêu và hoạt động của kế hoạch ndc vào chương trình và kế hoạch của khu vực nông nghiệp

Vietnamesisch

mainstream ndc targets and activities as integral part of agriculture sector plans and program

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

s/r stant range cự ly xiên (đến mặt đất); đường ngắm đến mục tiêu

Vietnamesisch

sự cung cấp, cung ứng, tiếp tế tư lệnh phó, phó tư lệnh

Letzte Aktualisierung: 2015-01-28
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

không thể khẳng định được khả năng cục nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ tiếp tục chấp thuận bản nghiên cứu kinh tế và nhân khẩu học về vùng tạo việc làm trọng điểm của dự án do bộ lao động và phát triển lực lượng lao động thuộc bang new jersey ban hành.

Vietnamesisch

there can be no assurance that uscis will continue to accept the state of new jersey department of labor and workforce development, economic and demographic research of t he proj ect’ s tea (targeted employment area).

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.

Vietnamesisch

this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

mục tiêu nghề nghiệp: muốn được làm việc trong một môi trường an toàn, ổn định, tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm cũng như sẽ cố gắng hết khả năng của mình vì sự phát triển của công ty

Vietnamesisch

job target: i desire to work in a safe, stable workplace to accumulate more precious experience. i will will contribute to the company with my best effort

Letzte Aktualisierung: 2019-03-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

chúng ta cần xem xét việc lồng ghép mục tiêu của kế hoạch ndc và các hoạt động trong kế hoạch và chương trình về nông nghiệp là giải pháp mà theo đó từng cơ quan ban ngành có trách nhiệm và vai trò trong việc phổ biến kiến thức, thông tin về việc thực hiện kế hoạch ndc dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm bảo đảm bảo quá trình triển khai diễn ra thành công tốt đẹp.

Vietnamesisch

chúng ta cần xem xét việc lồng ghép mục tiêu của kế hoạch ndc và các hoạt động trong kế hoạch và chương trình về nông nghiệp là giải pháp mà theo đó từng cơ quan ban ngành có trách nhiệm và vai trò trong việc phổ biến kiến thức, thông tin về việc thực hiện kế hoạch ndc dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm bảo đảm bảo quá trình diễn ra thành công tốt đẹp.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

• dự án gập thất bại khi hoạt động đầu tư của các thành viên hạng a tạo ra 10 việc làm cho người lao động hoa kỳ, mà số việc làm này có thể được phân bổ cho những thành viên hạng a kể trên (mà nguyên nhân chủ yếu do không thể đạt được mục tiêu kinh tế theo giả định trong quá trình lập kế hoạch nhân công gián tiếp từ hoạt động đầu tư của các thành viên hạng a); và,

Vietnamesisch

• failure of the project to show that the class a members' investment has created 10 new jobs of u.s. workers that can be allocated to such class a members (which may result from failure to meet the project’s economic milestones that were used as assumptions in projection of the indirect jobs that would be created by the class a members investment); and,

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
8,951,531,911 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK