Sie suchten nach: quan hệ quốc tế (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

quan hệ quốc tế

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

quan hệ

Vietnamesisch

relation

Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 4
Qualität:

Englisch

quan hệ với Đtnt

Vietnamesisch

relationship

Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

quan hệ gia đình.

Vietnamesisch

family relationships.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Englisch

hoạt động của tổ chức và cơ quan quốc tế:

Vietnamesisch

activities of extraterritorial organizations and bodies :

Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc

Vietnamesisch

tôi tìm kiếm quan hệ nghiêm túc

Letzte Aktualisierung: 2023-05-25
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

bên cạnh đó, góp phần tạo mối quan hệ hữu nghị bền chặt giữa việt nam và nhật bản.

Vietnamesisch

in addition, i desire to build firmly the friendship between vietnam and japan.

Letzte Aktualisierung: 2019-02-25
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

cơ cấu kinh tế tuy có sự chuyển dịch tích cực, song chưa tạo ra sự tăng tốc và cạnh tranh quốc tế.

Vietnamesisch

although the struture of economy has shifted positively, it has not created the acceleration and competitiness on the global market.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

cho đến năm vừa rồi, khi tôi yêu người yêu cũ của tôi, một thời gian dài sau khi yêu nhau, anh ấy có hỏi tôi xin phép tôi về việc quan hệ tình dục.

Vietnamesisch

trước đây tôi đã nghĩ nó không quan trọng trong một mối quan hệ. tôi thậm chí còn không tìm hiểu về nó.

Letzte Aktualisierung: 2020-09-22
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

mặc dù đã có một số quy định liên quan đến hợp tác quốc tế đối với sự thích ứng biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường, sự phát triển của từng lĩnh vực thiếu đi một điểm tựa quan trọng trong hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu có định hướng.

Vietnamesisch

mặc dù đã có một số quy định liên quan đến hợp tác quốc tế đối với sự thích ứng biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường, sự phát triển của từng lĩnh vực thiếu đi một điểm tựa quan trọng nhằm hướng đến sự thích ứng biến đổi khí hậu.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-16
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

vào mùa hè năm ngoái, người ta dự đoán cầu thủ từng có 133 trận khoác áo đội tuyển tây ban nha tại cấp độ quốc tế sẽ chuyển sang thi đấu tại giải bóng đá nhà nghề mỹ mls ngay sau kỳ world cup 2014, tuy nhiên anh vẫn gắn bó với đội bóng xứ catalonia cho đến hết mùa giải này.

Vietnamesisch

the former spain ace, who won 133 international caps, was expected to move to the mls last summer after the world cup but ended up staying in catalonia for one final season.

Letzte Aktualisierung: 2017-06-10
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

trong khi thủ tục tóm tắt được công nhận chính thức cho các tội phạm ít nghiêm trọng tương thích với các công cụ quốc tế về quyền con người, các chế độ xử phạt/ biện pháp hành chính đặt ra những lo ngại đáng kể về việc hạn chế không cân đối các quyền hợp lý trong phiên tòa.

Vietnamesisch

một sự thay đổi mô hình

Letzte Aktualisierung: 2023-08-21
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

4. tourists visit death valley from all over the world. they come not to see the blooms but to experience one of the hottest places in the world. travelers traveling in the summer are always advised (to be recommended that clause) not to walk far from their their air conditioned cars and to get back in the car just 10 to 15 minutes outside.7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

Vietnamesisch

7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

Letzte Aktualisierung: 2021-08-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,791,396,128 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK