Sie suchten nach: tôi đang học ở trường (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

tôi đang học ở trường

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

tôi đang học tại một trường cao đẳng

Vietnamesisch

tôi đang học cao đẳng

Letzte Aktualisierung: 2024-03-01
Nutzungshäufigkeit: 5
Qualität:

Englisch

tôi đang học bài

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2020-09-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang ở nhà tôi

Vietnamesisch

tôi đang ở nhà

Letzte Aktualisierung: 2020-06-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

một tuần bạn học mấy buổi ở trường

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2023-09-19
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang học tiếng anh

Vietnamesisch

cháu đang học tiếng anh đó!

Letzte Aktualisierung: 2024-04-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang lam

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2020-08-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang cố gắng học tiếng anh

Vietnamesisch

tôi đang cố gắng học tiếng anh

Letzte Aktualisierung: 2024-04-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang làm việc

Vietnamesisch

tôi đang làm việc

Letzte Aktualisierung: 2021-01-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

Vietnamesisch

anh ấy sang định cư

Letzte Aktualisierung: 2022-02-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang ngồi thư giãn

Vietnamesisch

bạn có vẻ rất bận

Letzte Aktualisierung: 2019-11-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang đợi bạn về nhà

Vietnamesisch

tôi đợi bạn về

Letzte Aktualisierung: 2020-03-14
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang trong phòng ngủ

Vietnamesisch

tôi đang trong phòng ngủ

Letzte Aktualisierung: 2024-04-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

chúng tôi đang làm việc ngay bây giờ

Vietnamesisch

hiện tại chúng tôi đang làm việc.

Letzte Aktualisierung: 2024-04-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

xin chào! tôi đang sử dụng whatsapp.

Vietnamesisch

Letzte Aktualisierung: 2021-04-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

Vietnamesisch

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

Letzte Aktualisierung: 2023-02-10
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

sau khi được nhận công việc ở trường đại học, tôi nhận thấy việc tiếp tục nâng cao chuyên môn là điều không thể chần chừ thêm.

Vietnamesisch

after being recruited at the university, it is my feeling that the improvement on my specialty cannot be tardy.

Letzte Aktualisierung: 2019-02-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

- tôi tin rằng những kiến thức từ chương trình sẽ giúp ích, phát triển công việc hiện tại của tôi cũng như phát triển doanh nghiệp mà tôi đang làm việc.

Vietnamesisch

- it is my believe that the knowledge studied from the program will benefit and develop my current job, as well as develop my enterprise where i am working for.

Letzte Aktualisierung: 2019-02-25
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

chỗ nhám gai ở dây quai do chúng tôi đang làm rập dài đến phần sau gót và phần gót trên đang ngắn hơn, không giống như trên build page của bạn đang thể hiện và chúng tôi thấy nó ko ok, ko đc thẩm mĩ nên chúng tôi sẽ kiểm tra và sửa lại rập cho next sample. làm ơn hãy note điều này giúp chúng tôi

Vietnamesisch

chúng tôi đang dùng da cho phần lót quai thay vì dùng pu b35 để dây quai khi xỏ qua khoen bị chéo cũng thể hiện đc cùng là 1 liệu như trên hình ảnh của build page.

Letzte Aktualisierung: 2023-09-25
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Englisch

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn ngập tình yêu thương. không những mang đến những nhiệm vụ cao cả mang tính xã hội, tổ chức còn là nơi tôi được tham gia giao lưu, tăng tình đoàn kết, học cách hoạt động nhóm, cách giao tiếp xã hội, cách để xử lý các tình huống mà trước đó tôi chưa từng vấp phải. cũng là nơi tôi gặp nhiều mảnh đời, nhiều cuộc sống, để tôi trưởng thành hơn, để yêu quý hơn những gì tôi đang có.

Vietnamesisch

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn n

Letzte Aktualisierung: 2022-01-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,738,061,710 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK