Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
this is the way of the world.
Đó vẫn là quy luật.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
burj khalifa is currently the tallest skyscraper in the world.
burj khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Letzte Aktualisierung: 2014-02-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
this is all the money i have in the world.
Đây là toàn bộ số tiền thầy có trên đời này.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
this is my place in the world.
Đây là chỗ của tôi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
look, this is the law of the world.
lu#7853;t c#7911;a th#7871; gi#7899;i n#224;y.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
this building is in the wrong place.
khu nhà này nằm sai chỗ rồi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
she is the dearest girl in the world!
nó là đứa con gái đáng yêu nhất trên thế gian này!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- this is the world, now.
- thế giới giờ là vậy đấy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
beyond this building is the end of the war.
Đằng sau tòa nhà này là chiến tranh kết thúc.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
paris is the most beautiful city in the world.
paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Letzte Aktualisierung: 2014-02-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
he is the tallest in my class.
bạn ấy là người cao nhất trong lớp em.
Letzte Aktualisierung: 2014-11-16
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
this is the greatest fucking company of the world!
có phải là công ty tuyệt vời nhất thế giới không! ?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
london is among the largest cities in the world.
london nằm trong số những thành phố lớn nhất thế giới.
Letzte Aktualisierung: 2014-02-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
oh, this is one of my favorite places in the world,
Đây là một trong những nơi yêu thích nhất của anh,
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ah, the most modern city in the world.
a, thành phố văn minh nhất thế giới.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
first off, this is the worst damn city in the world to commit a crime.
việc thứ nhất, đây là thành phố sai lầm nhất để gây án.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
istanbul, turkey is one of the oldest cities in the world.
istabul, thổ nhĩ kì là một trong những thành phố cổ nhất trên thế giới.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-02
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
is it not the most beautiful city in the world?
Đây chẳng phải là thành phố đẹp nhất thế giới sao?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
rome is the only city in the world where marxism has truly existed.
rome là thành phố duy nhất nơi chủ nghĩa mac tồn tại.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i mean, this guy had dirt on everybody in the world.
tức là, hắn biết tất cả mọi điều xấu xa của mọi người trên thế giới.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: