Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
fine, just tiring
Ổn cả, chỉ buồn chán thôi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
must be very tiring.
vậy chắc chán lắm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
it's less tiring.
bớt căng thẳng hơn.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
you're so tiring!
chán anh quá!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tiring, isn't it?
mệt mỏi, phải không?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- well, that must get tiring.
làm vậy chắc mệt mỏi lắm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
after a long tiring day...
sau một ngày mệt nhọc...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
after a tiring day's work
nụ cười hồn nhiên làm cho tôi có năng lượng trở lại
Letzte Aktualisierung: 2023-05-31
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
pouring coal is not tiring at all.
chỉ là đào than thôi mà.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
digging a grave is fucking tiring.
Đào mồ mệt đếu chịu được.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
beasts can run a day and night without tiring.
mấy con quái vật này có thể phi ngày đêm mà không mệt.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've had a very tiring trip down here from berlin.
- tốt. tôi vừa đi một chuyến mệt mỏi từ berlin xuống đây.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sorry i was so fast, but i've had a tiring day.
xin lỗi vì anh nhanh quá, nhưng anh đã có một ngày mệt nhọc.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
you've had a tiring day, sir clifford. you must get some rest.
Ông đã có một ngày mệt nhọc rồi, ngài clifford, Ông phải nghỉ ngơi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
dong-wook wouldn't let me do this because it's tiring.
dong-wook sẽ không cho mình làm việc này đâu vì nó rất là mệt.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
then i'll manage by my own. watching tv still is too tiring for you.
xem tivi nhiều không tốt đâu.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've cut down a lot of trash again. tiring, right? that pose.
tôi đã cắt giảm rất nhiều chi tiết phải không?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
at that time, long phoned hung to tell hung that he had just met his mother and played with her very happily (long's mother died when long was born) ... hung became irritable with his children and like another human yelled at him over the phone, long was scared, hung's colleagues startled them big and small to each other, (hung himself often has nightmares but when he wakes up, he thinks it is due to tiring work, so it happens.
hùng bị ác cảm với tất cả những ai nói về tâm linh ... biết mình lỡ lời làm con sợ ,hùng dần bình tĩnh và tìm cách dỗ giành long qua điện thoại nhưng long không dám trả lời và ngồi co ro một mình... hùng biết con mình thích đi dã ngoại thiên nhiên, vì muốn tạo khoảng cách gần gũi với con nên hùng quyết định xin nghĩ vài ngày để đưa con đi du lịch xa , hùng tìm và vô tình thấy được một ngôi làng huyền bí tại vùng núi cao nguyên ...
Letzte Aktualisierung: 2023-10-19
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: