Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
waved thread crêpe yarn
sợi crêp
Letzte Aktualisierung: 2015-01-30
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
you saw the way they waved us in?
mày có thấy cách bọn nó vẩy gọi mình vào không?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i waved and fled to the locker room.
tôi vẫy tay chào rồi trốn vô phòng thay đồ.
Letzte Aktualisierung: 2013-06-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
oh, the gentleman in the back just waved.
Ồ, quý ông ở đằng sau vừa vẫy tay.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
curved twill undulating twill waved twill
vân chéo cong
Letzte Aktualisierung: 2015-01-30
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
i killed your brothers the day i waved you off.
bố đã giết em của con cái ngày mà bố đuổi tụi con đi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
back home, sure, you waved it around like the confederate flag.
Ỏ nhà, tất nhiên, anh vung vẩy nó như lá cờ của nam quân.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
it's only been five days since you waved your wife goodbye.
mới chỉ năm ngày từ khi ngươi vẫy tay từ giã vợ ngươi mà.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i waved that van through at the airport after you sealed it.
tôi đã cho chiếc xe đó đi qua sau khi anh phong tỏa toàn bộ khu vực sân bay.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
it was no use pretending that i had not seen him, so i waved to him
giả vờ là không nhìn thấy anh ấy thì cũng vô ích thôi nên tôi vẫy tay chào anh ấy
Letzte Aktualisierung: 2017-03-04
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
he showed me the memory stick, he waved it in front of me.
'cậu ấy cho tôi thấy cái thẻ nhớ, cậu ấy vẫy nó trước mặt tôi.'
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
they eyeballed him, but he's deadheading, so they waved him through.
họ dòm ngó ảnh, nhưng anh ta đơ mặt, nên họ cho ảnh qua.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
he couldn't see her without his glasses, but he looked up and waved.
Ổng không thể thấy bả vì không có kính, nhưng ổng nhìn lên và vẫy tay.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
with the green flag about to be waved, it looks like a mere formality at this point.
chiến thắng đang ở trước mắt, và có vẽ gagné sẽ lại về nhất
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
but being learned in the magical arts the three brothers simply waved their wands and made a bridge.
nhưng vì đã được học phép thuật... cả ba chỉ cần vung cây đũa phép, và tạo ra một cây cầu
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and all because you took the book out there and practically waved it in their faces, you little twerp!
tất cả là vì ngươi đã ôm cuốn sách ra ngoài đó và cứ đung đưa nó trước mặt chúng, thằng ngu si.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and the breasts and the right shoulder aaron waved for a wave offering before the lord; as moses commanded.
Ðoạn, a-rôn lấy cái o và giò hữu đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va, y như môi-se đã dặn biểu.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
weigh-station inspector needs to learn some adult words and a bit of hygiene, but he waved us through.
thanh tra trạm cân cần phải học thêm về ngôn từ của người lớn.... một chút về vệ sinh cá nhân, nhưng anh ta đã cho chúng tôi qua.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mr abadi waved a national flag with troops after announcing the "collapse of the terrorist state of falsehood".
Ông abadi vẫy cờ quốc gia với quân đội sau khi tuyên bố "sự sụp đổ của chính quyền nhà nước khủng bố và tay sai".
Letzte Aktualisierung: 2017-07-11
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
i-i was down on the corner and i was waiting for him, and i saw him coming down the stairs and i waved, okay?
tôi đứng ở góc đường, đợi anh ấy. tôi thấy anh ấy xuống cầu thang và tôi vẫy tay.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: