Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
do not say there is not, for i know that there is.
Đừng nói không phải, vì tôi biết chắc chắn. tôi đang vội lắm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
because i know that no matter what i'm doing, no matter where i am this moon will always be the same size as yours.
bởi vì anh biết rằng cho dù anh làm gì, cho dù anh ở đâu trăng tròn sẽ luôn cùng một cở như em thấy nó.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
but i leave them where there are for i know that wherever i go, others will constant comes.
"và tôi vẫn để chúng nguyên ở đó, "vì tôi biết, dù có đi đâu thì những lá khác sẽ vẫn đến đúng lúc...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
for i know that thou wilt bring me to death, and to the house appointed for all living.
vì tôi biết rằng chúa sẽ dẫn tôi đến chốn sự chết, là nơi hò hẹn của các người sống.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
for i know that my redeemer liveth, and that he shall stand at the latter day upon the earth:
còn tôi, tôi biết rằng Ðấng cứu chuộc tôi vẫn sống, Ðến lúc cuối cùng ngài sẽ đứng trên đất.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
for i know that this shall turn to my salvation through your prayer, and the supply of the spirit of jesus christ,
vì tôi biết rằng nhờ anh em cầu nguyện, và nhờ thánh linh của Ðức chúa jêsus christ giúp đỡ, thì điều nầy sẽ trở làm ích cho sự rỗi tôi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
with our flocks and with our herds will we go, for i know that the lord is great and that our lord is above all gods. he's dead.
chúng con sẽ đi với người già, người trẻ, với con gái, con trai, với đàn cừu và với đàn bò chúng con sẽ đi, bởi vì con biết rằng chúa trời là vĩ đại và rằng chúa trời của chúng con trên hết mọi thần linh.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and the angel answered and said unto the women, fear not ye: for i know that ye seek jesus, which was crucified.
song thiên sứ nói cùng các ngươi đờn bà đó rằng: các ngươi đừng sợ chi cả; vì ta biết các ngươi tìm Ðức chúa jêsus, là Ðấng bị đóng đinh trên thập tự giá.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
but the most interesting place in my hometown is my home. i know that each of us will have to grow up and leave our beloved home to start a business. because, home with a family, is the source of motivation and warm doors that always welcome us before the chaos in life
nhưng nơi thú vị nhất ở quê hương tôi đó chính là nhà của tôi. tôi biết rằng rồi ai trong chúng ta cũng sẽ phải lớn lên và rời ra ngôi nhà thân yêu của mình để lập nghiệp. bởi vì, nhà có gia đình, là những nguồn động lực và cánh cửa ấm áp luôn chào đón chúng ta trước những bộn bề trong cuộc sống
Letzte Aktualisierung: 2024-02-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
but your wives, and your little ones, and your cattle, (for i know that ye have much cattle,) shall abide in your cities which i have given you;
chỉ những vợ, con trẻ, và súc vật các ngươi (ta biết rằng các ngươi có nhiều súc vật) sẽ ở lại trong những thành mà ta đã cho các ngươi,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
for i know that in me (that is, in my flesh,) dwelleth no good thing: for to will is present with me; but how to perform that which is good i find not.
vả, tôi biết điều lành chẳng ở trong tôi đâu, nghĩa là trong xác thịt tôi, bởi tôi có ý muốn làm điều lành, nhưng không có quyền làm trọn;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and god said unto him in a dream, yea, i know that thou didst this in the integrity of thy heart; for i also withheld thee from sinning against me: therefore suffered i thee not to touch her.
trong cơn chiêm bao, Ðức chúa trời phán nữa rằng: ta cũng biết ngươi vì lòng ngay thẳng mà làm điều đó; bởi cớ ấy, ta mới ngăn trở ngươi phạm tội cùng ta, và không cho động đến người đó.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.